(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candid communication
C1

candid communication

Tính từ (candid)

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp thẳng thắn trao đổi cởi mở trò chuyện chân thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candid communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thật thà và thẳng thắn; bộc trực.

Definition (English Meaning)

Truthful and straightforward; frank.

Ví dụ Thực tế với 'Candid communication'

  • "The CEO gave a candid interview about the company's challenges."

    "Giám đốc điều hành đã có một cuộc phỏng vấn thẳng thắn về những thách thức của công ty."

  • "The team leader encouraged candid communication during the project review."

    "Trưởng nhóm khuyến khích giao tiếp thẳng thắn trong quá trình đánh giá dự án."

  • "Candid communication helped resolve the conflict between the departments."

    "Giao tiếp thẳng thắn đã giúp giải quyết xung đột giữa các phòng ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candid communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: candid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frank communication(giao tiếp thẳng thắn)
open communication(giao tiếp cởi mở)
honest communication(giao tiếp trung thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

evasive communication(giao tiếp lảng tránh)
deceptive communication(giao tiếp lừa dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Candid communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Candid nhấn mạnh sự trung thực và không che giấu, đặc biệt là khi đề cập đến những vấn đề khó khăn hoặc nhạy cảm. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp, phỏng vấn, hoặc khi đưa ra ý kiến phản hồi. Khác với 'honest' (trung thực) mang nghĩa chung chung hơn, 'candid' bao hàm sự sẵn sàng chia sẻ những suy nghĩ thực sự, ngay cả khi chúng không được lòng người khác. 'Frank' (thẳng thắn) gần nghĩa, nhưng có thể mang sắc thái hơi thô lỗ hơn 'candid'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Candid 'about' something: nói thẳng thắn về điều gì đó. Candid 'with' someone: thẳng thắn với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candid communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)