(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparency
C1

transparency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính minh bạch sự rõ ràng độ trong suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính minh bạch, sự rõ ràng, không che giấu.

Definition (English Meaning)

The quality of being done in an open way without secrets

Ví dụ Thực tế với 'Transparency'

  • "Greater transparency in government spending is essential."

    "Sự minh bạch hơn trong chi tiêu của chính phủ là rất cần thiết."

  • "We need more transparency in the political process."

    "Chúng ta cần sự minh bạch hơn trong quá trình chính trị."

  • "The company is committed to transparency in its financial reporting."

    "Công ty cam kết minh bạch trong báo cáo tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transparency
  • Adjective: transparent
  • Adverb: transparently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Transparency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transparency' thường được sử dụng để mô tả mức độ dễ dàng để người khác nhìn thấy, hiểu hoặc biết về điều gì đó. Nó không chỉ đơn thuần là 'trong suốt' theo nghĩa đen mà còn mang ý nghĩa về sự trung thực, cởi mở và trách nhiệm giải trình. Trong chính trị và kinh doanh, nó đề cập đến việc các hoạt động và quyết định được thực hiện một cách công khai và dễ dàng tiếp cận cho công chúng hoặc các bên liên quan. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'openness' nằm ở chỗ 'transparency' nhấn mạnh hơn vào khả năng nhìn thấy và hiểu rõ, trong khi 'openness' có thể chỉ đơn thuần là sự sẵn lòng chia sẻ thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'Transparency in government' (Minh bạch trong chính phủ) chỉ sự minh bạch về hoạt động của chính phủ. 'Transparency on the issue' (Minh bạch về vấn đề này) chỉ sự minh bạch về các thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparency'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They value transparency in their business dealings.
Họ coi trọng sự minh bạch trong các giao dịch kinh doanh của họ.
Phủ định
It isn't transparent how the decision was made.
Không rõ ràng quyết định đó được đưa ra như thế nào.
Nghi vấn
Is it transparent what the company's goals are?
Có minh bạch về mục tiêu của công ty là gì không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Is the government transparent about its spending?
Chính phủ có minh bạch về chi tiêu của mình không?
Phủ định
Aren't transparent materials often used in greenhouses?
Không phải vật liệu trong suốt thường được sử dụng trong nhà kính sao?
Nghi vấn
Is her intention transparent?
Ý định của cô ấy có rõ ràng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is acting transparently to reassure the public.
Chính phủ đang hành động một cách minh bạch để trấn an công chúng.
Phủ định
The company is not being transparent about its financial problems.
Công ty không minh bạch về các vấn đề tài chính của mình.
Nghi vấn
Is the organization being transparent in its decision-making process?
Tổ chức có đang minh bạch trong quá trình ra quyết định của mình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization has demonstrated transparency in its financial dealings this year.
Tổ chức đã thể hiện sự minh bạch trong các giao dịch tài chính của mình trong năm nay.
Phủ định
The government has not been transparent about the details of the new policy.
Chính phủ đã không minh bạch về chi tiết của chính sách mới.
Nghi vấn
Has the company been transparent with its employees about the upcoming changes?
Công ty có minh bạch với nhân viên của mình về những thay đổi sắp tới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This government is more transparent than the previous one.
Chính phủ này minh bạch hơn chính phủ trước.
Phủ định
The company's actions are not as transparent as they should be.
Các hành động của công ty không minh bạch như đáng lẽ phải có.
Nghi vấn
Is their process the most transparent way to handle customer complaints?
Liệu quy trình của họ có phải là cách minh bạch nhất để xử lý các khiếu nại của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)