(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canvassing
C1

canvassing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

vận động đi vận động thu thập ý kiến lấy ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canvassing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi đến từng khu vực để xin phiếu bầu, sự ủng hộ hoặc ý kiến từ mọi người.

Definition (English Meaning)

To go through an area asking people for votes, support, or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Canvassing'

  • "The volunteers are canvassing door-to-door for the Labour candidate."

    "Các tình nguyện viên đang đi vận động từng nhà cho ứng cử viên của Đảng Lao động."

  • "They spent weeks canvassing for support before the election."

    "Họ đã dành nhiều tuần để vận động sự ủng hộ trước cuộc bầu cử."

  • "The company is canvassing opinions on the new product."

    "Công ty đang thu thập ý kiến về sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canvassing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: canvass
  • Verb: canvass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

campaigning(vận động tranh cử)
soliciting(gạ gẫm, xin xỏ)
polling(thăm dò ý kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(lờ đi, bỏ qua)
neglecting(xao nhãng, bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
politics(chính trị)
vote(phiếu bầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Canvassing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, vận động tranh cử. So với 'campaigning', 'canvassing' tập trung vào việc tiếp xúc trực tiếp với cử tri để thu thập thông tin và thuyết phục họ. Nó bao hàm sự chủ động tìm đến từng người để trình bày quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about on

'canvass for': Vận động cho ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: một ứng cử viên, một chính sách). 'canvass about': Hỏi ý kiến về một vấn đề gì đó. 'canvass on': Vận động dựa trên một vấn đề cụ thể (ví dụ: 'canvass on education reform').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canvassing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The campaign team used a specific strategy: they began canvassing door-to-door in key districts.
Đội ngũ chiến dịch đã sử dụng một chiến lược cụ thể: họ bắt đầu vận động tranh cử từng nhà ở các khu vực trọng điểm.
Phủ định
The residents made one thing clear: they weren't interested in canvassing for the upcoming election.
Cư dân đã nói rõ một điều: họ không quan tâm đến việc vận động tranh cử cho cuộc bầu cử sắp tới.
Nghi vấn
Is there a purpose to canvassing this neighborhood: does it have enough voters to make a difference?
Có mục đích gì khi vận động tranh cử ở khu phố này không: liệu nó có đủ cử tri để tạo ra sự khác biệt không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the campaign had canvassed more effectively in the rural areas, they would have won the election.
Nếu chiến dịch vận động tranh cử hiệu quả hơn ở khu vực nông thôn, họ đã thắng cử rồi.
Phủ định
If the volunteers hadn't canvassed so thoroughly, we might not have understood the depth of the community's concerns.
Nếu các tình nguyện viên không vận động kỹ lưỡng như vậy, chúng tôi có lẽ đã không hiểu được mức độ quan tâm của cộng đồng.
Nghi vấn
Would the politician have won if they had canvassed door-to-door in that neighborhood?
Liệu chính trị gia có thắng cử nếu họ vận động từng nhà ở khu phố đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the election arrives, the volunteers will have canvassed every house in the district.
Đến thời điểm cuộc bầu cử diễn ra, các tình nguyện viên sẽ đã đi vận động từng nhà trong khu vực.
Phủ định
By next week, they won't have canvassed all the neighborhoods due to the limited time.
Đến tuần tới, họ sẽ không thể đi vận động hết tất cả các khu phố do thời gian có hạn.
Nghi vấn
Will the campaign team have canvassed enough voters by the end of the month to secure a victory?
Liệu đội ngũ vận động tranh cử có vận động đủ số lượng cử tri vào cuối tháng để đảm bảo chiến thắng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was canvassing door-to-door for the local elections yesterday afternoon.
Cô ấy đang đi vận động tranh cử từng nhà cho cuộc bầu cử địa phương chiều hôm qua.
Phủ định
They were not canvassing the area properly, which led to low voter turnout.
Họ đã không vận động khu vực đó đúng cách, dẫn đến tỷ lệ cử tri đi bầu thấp.
Nghi vấn
Were you canvassing in the rain when I saw you?
Có phải bạn đang vận động dưới mưa khi tôi thấy bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)