capacious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng rãi, có nhiều không gian bên trong; chứa được nhiều.
Definition (English Meaning)
Having a lot of space inside; roomy.
Ví dụ Thực tế với 'Capacious'
-
"The capacious suitcase could hold all of her clothes."
"Chiếc vali rộng rãi có thể chứa tất cả quần áo của cô ấy."
-
"The church is capacious enough to hold hundreds of people."
"Nhà thờ đủ rộng để chứa hàng trăm người."
-
"Her capacious memory allowed her to recall even the smallest details."
"Trí nhớ tuyệt vời của cô ấy cho phép cô ấy nhớ lại ngay cả những chi tiết nhỏ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capacious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: capacious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capacious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'capacious' thường được dùng để mô tả những vật chứa có kích thước lớn, đủ sức chứa nhiều đồ đạc hoặc người. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'large' hay 'big'. Sự khác biệt với 'spacious' là 'capacious' nhấn mạnh vào khả năng chứa đựng, còn 'spacious' nhấn mạnh vào cảm giác rộng rãi, thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacious'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The capacious stadium held over 80,000 fans.
|
Sân vận động rộng lớn chứa hơn 80.000 người hâm mộ. |
| Phủ định |
The small suitcase was not capacious enough for all her clothes.
|
Chiếc vali nhỏ không đủ rộng để chứa hết quần áo của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the trunk of the car capacious enough for all the luggage?
|
Cốp xe có đủ rộng để chứa tất cả hành lý không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new suitcase is capacious enough for all our clothes.
|
Chiếc vali mới đủ rộng rãi cho tất cả quần áo của chúng ta. |
| Phủ định |
Isn't the attic capacious enough to store all of our old furniture?
|
Chẳng phải gác xép đủ rộng để chứa tất cả đồ đạc cũ của chúng ta sao? |
| Nghi vấn |
Is this container capacious enough for the chemicals?
|
Cái thùng này có đủ sức chứa cho các hóa chất không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warehouse will be capacious enough, it will be storing all the new inventory.
|
Nhà kho sẽ đủ rộng, nó sẽ đang lưu trữ tất cả hàng tồn kho mới. |
| Phủ định |
The container won't be capacious enough; it will be overflowing with goods.
|
Container sẽ không đủ rộng; nó sẽ tràn ngập hàng hóa. |
| Nghi vấn |
Will the new stadium be capacious enough, accommodating all the fans?
|
Sân vận động mới sẽ đủ rộng, chứa được tất cả người hâm mộ chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moving truck was being capacious, allowing us to load all our furniture at once.
|
Chiếc xe tải chuyển nhà đang trở nên rộng rãi, cho phép chúng tôi chất tất cả đồ đạc cùng một lúc. |
| Phủ định |
The old backpack wasn't being capacious enough to hold all the textbooks.
|
Chiếc ba lô cũ không đủ rộng để chứa tất cả sách giáo khoa. |
| Nghi vấn |
Was the stadium being capacious enough to accommodate all the fans?
|
Sân vận động có đủ rộng để chứa tất cả người hâm mộ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my apartment were more capacious; it feels so cramped.
|
Tôi ước căn hộ của mình rộng rãi hơn; nó cảm thấy quá chật chội. |
| Phủ định |
If only the stadium wasn't so capacious; it's hard to fill all those seats.
|
Giá mà sân vận động không quá rộng lớn; thật khó để lấp đầy tất cả chỗ ngồi đó. |
| Nghi vấn |
If only the cargo ship could have been more capacious; would we have been able to transport all the goods?
|
Giá mà tàu chở hàng có thể rộng rãi hơn; liệu chúng ta có thể vận chuyển hết hàng hóa không? |