(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voluminous
C1

voluminous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồ sộ rộng lớn dày cộp nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluminous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hoặc sử dụng một lượng lớn không gian; lớn về thể tích hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

Containing or using a great amount of space; large in volume or bulk.

Ví dụ Thực tế với 'Voluminous'

  • "She wore a voluminous skirt that billowed in the wind."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy rộng thùng thình phồng lên trong gió."

  • "The library has a voluminous collection of books."

    "Thư viện có một bộ sưu tập sách đồ sộ."

  • "The report was voluminous and difficult to read."

    "Báo cáo rất dài dòng và khó đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voluminous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: voluminous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capacious(rộng lớn, có sức chứa lớn)
ample(đầy đủ, phong phú, rộng rãi)
extensive(rộng lớn, bao quát)

Trái nghĩa (Antonyms)

small(nhỏ bé)
limited(hạn chế)
restricted(bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

abundant(dồi dào)
copious(nhiều, dồi dào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Voluminous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voluminous' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc vật chất có kích thước lớn, hoặc những thứ có số lượng lớn. Nó có thể ám chỉ đến quần áo rộng thùng thình, sách dày cộp, hoặc thông tin phong phú. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ đồng nghĩa như 'large' hoặc 'big'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluminous'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a voluminous collection of books; it fills an entire room.
Cô ấy có một bộ sưu tập sách đồ sộ; nó chiếm cả một căn phòng.
Phủ định
They don't have voluminous data; theirs is quite concise.
Họ không có dữ liệu đồ sộ; của họ khá ngắn gọn.
Nghi vấn
Does he need voluminous notes when his memory is already so good?
Anh ấy có cần ghi chú nhiều khi trí nhớ của anh ấy đã tốt như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library had housed a voluminous collection of ancient texts before the fire.
Thư viện đã chứa một bộ sưu tập đồ sộ các văn bản cổ trước khi xảy ra hỏa hoạn.
Phủ định
She had not realized the dress was so voluminous until she tried it on.
Cô ấy đã không nhận ra chiếc váy lại rộng thùng thình đến vậy cho đến khi cô ấy mặc thử nó.
Nghi vấn
Had the report been so voluminous that no one bothered to read it?
Báo cáo có quá đồ sộ đến mức không ai buồn đọc nó không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library's collection is more voluminous than I expected.
Bộ sưu tập của thư viện đồ sộ hơn tôi mong đợi.
Phủ định
This summary is less voluminous than the original report.
Bản tóm tắt này ít đồ sộ hơn báo cáo gốc.
Nghi vấn
Is her voluminous research the most comprehensive on the topic?
Nghiên cứu đồ sộ của cô ấy có phải là toàn diện nhất về chủ đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)