voluminous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluminous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa hoặc sử dụng một lượng lớn không gian; lớn về thể tích hoặc số lượng.
Definition (English Meaning)
Containing or using a great amount of space; large in volume or bulk.
Ví dụ Thực tế với 'Voluminous'
-
"She wore a voluminous skirt that billowed in the wind."
"Cô ấy mặc một chiếc váy rộng thùng thình phồng lên trong gió."
-
"The library has a voluminous collection of books."
"Thư viện có một bộ sưu tập sách đồ sộ."
-
"The report was voluminous and difficult to read."
"Báo cáo rất dài dòng và khó đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluminous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voluminous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluminous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voluminous' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc vật chất có kích thước lớn, hoặc những thứ có số lượng lớn. Nó có thể ám chỉ đến quần áo rộng thùng thình, sách dày cộp, hoặc thông tin phong phú. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ đồng nghĩa như 'large' hoặc 'big'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluminous'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a voluminous collection of books; it fills an entire room.
|
Cô ấy có một bộ sưu tập sách đồ sộ; nó chiếm cả một căn phòng. |
| Phủ định |
They don't have voluminous data; theirs is quite concise.
|
Họ không có dữ liệu đồ sộ; của họ khá ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Does he need voluminous notes when his memory is already so good?
|
Anh ấy có cần ghi chú nhiều khi trí nhớ của anh ấy đã tốt như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library had housed a voluminous collection of ancient texts before the fire.
|
Thư viện đã chứa một bộ sưu tập đồ sộ các văn bản cổ trước khi xảy ra hỏa hoạn. |
| Phủ định |
She had not realized the dress was so voluminous until she tried it on.
|
Cô ấy đã không nhận ra chiếc váy lại rộng thùng thình đến vậy cho đến khi cô ấy mặc thử nó. |
| Nghi vấn |
Had the report been so voluminous that no one bothered to read it?
|
Báo cáo có quá đồ sộ đến mức không ai buồn đọc nó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library's collection is more voluminous than I expected.
|
Bộ sưu tập của thư viện đồ sộ hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
This summary is less voluminous than the original report.
|
Bản tóm tắt này ít đồ sộ hơn báo cáo gốc. |
| Nghi vấn |
Is her voluminous research the most comprehensive on the topic?
|
Nghiên cứu đồ sộ của cô ấy có phải là toàn diện nhất về chủ đề này không? |