(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital allocation
C1

capital allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ vốn điều phối vốn phân bổ nguồn lực tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân bổ nguồn vốn tài chính cho các cơ hội đầu tư cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

The process of distributing financial resources among competing investment opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Capital allocation'

  • "Efficient capital allocation is crucial for economic growth."

    "Phân bổ vốn hiệu quả là rất quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế."

  • "The company's capital allocation strategy focuses on high-growth sectors."

    "Chiến lược phân bổ vốn của công ty tập trung vào các lĩnh vực tăng trưởng cao."

  • "Poor capital allocation can lead to financial losses."

    "Phân bổ vốn kém có thể dẫn đến thua lỗ tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital allocation (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resource allocation(phân bổ nguồn lực)
investment strategy(chiến lược đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

capital destruction(tiêu hủy vốn)

Từ liên quan (Related Words)

portfolio management(quản lý danh mục đầu tư)
investment appraisal(thẩm định đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Capital allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính doanh nghiệp, đầu tư, và kinh tế vĩ mô. Nó liên quan đến việc đưa ra các quyết định về việc sử dụng vốn một cách hiệu quả nhất để tối đa hóa lợi nhuận hoặc đạt được các mục tiêu tài chính khác. Khác với 'resource allocation' (phân bổ nguồn lực) có phạm vi rộng hơn, 'capital allocation' tập trung cụ thể vào nguồn vốn tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘Capital allocation of’: đề cập đến việc phân bổ vốn của một tổ chức hoặc nguồn vốn cụ thể. Ví dụ: 'Capital allocation of the company’s profits.' ('Phân bổ vốn từ lợi nhuận của công ty.')
‘Capital allocation for’: chỉ rõ mục đích hoặc đối tượng nhận vốn. Ví dụ: 'Capital allocation for new projects.' ('Phân bổ vốn cho các dự án mới.')
‘Capital allocation in’: nhấn mạnh lĩnh vực hoặc ngành mà vốn được đầu tư. Ví dụ: 'Capital allocation in the technology sector.' ('Phân bổ vốn vào lĩnh vực công nghệ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital allocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)