captivator
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật có khả năng thu hút và giữ sự chú ý; ai đó hoặc thứ gì đó quyến rũ, mê hoặc.
Definition (English Meaning)
A person or thing that is capable of attracting and holding interest; someone or something that captivates.
Ví dụ Thực tế với 'Captivator'
-
"She was a natural captivator, enchanting everyone she met with her charm."
"Cô ấy là một người quyến rũ bẩm sinh, mê hoặc tất cả những ai cô gặp bằng sự duyên dáng của mình."
-
"The film was a captivator, keeping audiences on the edge of their seats."
"Bộ phim là một tác phẩm đầy lôi cuốn, khiến khán giả không thể rời mắt khỏi màn hình."
-
"The politician was a skilled captivator, able to win over crowds with his speeches."
"Nhà chính trị gia là một người có khả năng thu hút tài tình, có thể chinh phục đám đông bằng những bài phát biểu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captivator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: captivator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captivator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có sức hấp dẫn mạnh mẽ, khiến người khác không thể rời mắt hoặc không ngừng suy nghĩ về nó. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh khả năng lôi cuốn, gây ấn tượng sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.