(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captivator
C1

captivator

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người quyến rũ người làm mê hoặc thứ lôi cuốn, hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật có khả năng thu hút và giữ sự chú ý; ai đó hoặc thứ gì đó quyến rũ, mê hoặc.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is capable of attracting and holding interest; someone or something that captivates.

Ví dụ Thực tế với 'Captivator'

  • "She was a natural captivator, enchanting everyone she met with her charm."

    "Cô ấy là một người quyến rũ bẩm sinh, mê hoặc tất cả những ai cô gặp bằng sự duyên dáng của mình."

  • "The film was a captivator, keeping audiences on the edge of their seats."

    "Bộ phim là một tác phẩm đầy lôi cuốn, khiến khán giả không thể rời mắt khỏi màn hình."

  • "The politician was a skilled captivator, able to win over crowds with his speeches."

    "Nhà chính trị gia là một người có khả năng thu hút tài tình, có thể chinh phục đám đông bằng những bài phát biểu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captivator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: captivator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charmer(người quyến rũ)
enchanter(người làm mê hoặc)
fascinator(người làm say mê)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(người gây chán nản)
repellent(thứ gây khó chịu, ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

allure(sự quyến rũ)
charisma(uy tín, sức hút cá nhân)
magnetism(sức hút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Captivator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có sức hấp dẫn mạnh mẽ, khiến người khác không thể rời mắt hoặc không ngừng suy nghĩ về nó. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh khả năng lôi cuốn, gây ấn tượng sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)