(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charisma
C1

charisma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

uy tín sức lôi cuốn mị lực hào quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charisma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức quyến rũ, lôi cuốn mạnh mẽ có thể truyền cảm hứng và lòng trung thành cho người khác.

Definition (English Meaning)

A compelling attractiveness or charm that can inspire devotion in others.

Ví dụ Thực tế với 'Charisma'

  • "The politician's charisma helped him win the election."

    "Sức hút của chính trị gia đã giúp ông giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."

  • "She has a natural charisma that draws people to her."

    "Cô ấy có một sức hút tự nhiên thu hút mọi người đến với cô ấy."

  • "His charisma made him a popular leader."

    "Sức lôi cuốn của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charisma'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appeal(sự hấp dẫn)
charm(sự quyến rũ)
magnetism(sức hút)
allure(sự lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsiveness(sự ghê tởm)
dullness(sự tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
influence(sự ảnh hưởng)
persuasion(khả năng thuyết phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Charisma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Charisma thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đến người khác một cách tự nhiên. Nó vượt ra ngoài vẻ đẹp bề ngoài và liên quan đến khả năng kết nối cảm xúc, truyền đạt tầm nhìn và tạo ra niềm tin. Khác với 'appeal' (sự hấp dẫn) đơn thuần, charisma bao hàm một sức mạnh đặc biệt, có tính chất 'thiên bẩm' hoặc được rèn luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘With charisma’ được dùng để mô tả ai đó sở hữu phẩm chất này. Ví dụ: “He spoke with charisma.” (Anh ấy nói chuyện đầy lôi cuốn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charisma'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she possesses undeniable charisma is obvious to everyone in the room.
Việc cô ấy sở hữu một sức hút không thể phủ nhận là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng.
Phủ định
Whether he truly has charisma is not the central issue; it's his policies that matter.
Việc anh ấy có thực sự có sức hút hay không không phải là vấn đề trung tâm; chính sách của anh ấy mới quan trọng.
Nghi vấn
Why some people are more charismatic than others remains a subject of ongoing research.
Tại sao một số người lại có sức hút hơn những người khác vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had possessed more charisma, he would have won the election easily.
Nếu anh ấy sở hữu nhiều sự quyến rũ hơn, anh ấy đã thắng cuộc bầu cử một cách dễ dàng.
Phủ định
If the leader had not been so charismatic, the revolution might not have succeeded.
Nếu nhà lãnh đạo không quá lôi cuốn, cuộc cách mạng có lẽ đã không thành công.
Nghi vấn
Would the company have been more successful if the CEO had been more charismatic?
Công ty có thể đã thành công hơn nếu CEO có sức lôi cuốn hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be charismatic in your presentation to impress the audience.
Hãy thể hiện sự thu hút trong bài thuyết trình của bạn để gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
Don't underestimate the power of charisma; develop it!
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của sự thu hút; hãy phát triển nó!
Nghi vấn
Please, show charisma during your interactions.
Làm ơn, hãy thể hiện sự thu hút trong các tương tác của bạn.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been displaying charismatic leadership qualities throughout the project.
Cô ấy đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo đầy lôi cuốn trong suốt dự án.
Phủ định
The politician hasn't been using his charisma to address the pressing issues.
Chính trị gia đó đã không sử dụng sự lôi cuốn của mình để giải quyết các vấn đề cấp bách.
Nghi vấn
Has he been relying on his charisma to get ahead in the company?
Có phải anh ta đã dựa vào sự lôi cuốn của mình để tiến lên trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)