charisma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charisma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức quyến rũ, lôi cuốn mạnh mẽ có thể truyền cảm hứng và lòng trung thành cho người khác.
Definition (English Meaning)
A compelling attractiveness or charm that can inspire devotion in others.
Ví dụ Thực tế với 'Charisma'
-
"The politician's charisma helped him win the election."
"Sức hút của chính trị gia đã giúp ông giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."
-
"She has a natural charisma that draws people to her."
"Cô ấy có một sức hút tự nhiên thu hút mọi người đến với cô ấy."
-
"His charisma made him a popular leader."
"Sức lôi cuốn của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charisma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charisma
- Adjective: charismatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charisma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Charisma thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đến người khác một cách tự nhiên. Nó vượt ra ngoài vẻ đẹp bề ngoài và liên quan đến khả năng kết nối cảm xúc, truyền đạt tầm nhìn và tạo ra niềm tin. Khác với 'appeal' (sự hấp dẫn) đơn thuần, charisma bao hàm một sức mạnh đặc biệt, có tính chất 'thiên bẩm' hoặc được rèn luyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With charisma’ được dùng để mô tả ai đó sở hữu phẩm chất này. Ví dụ: “He spoke with charisma.” (Anh ấy nói chuyện đầy lôi cuốn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charisma'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she possesses undeniable charisma is obvious to everyone in the room.
|
Việc cô ấy sở hữu một sức hút không thể phủ nhận là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
Whether he truly has charisma is not the central issue; it's his policies that matter.
|
Việc anh ấy có thực sự có sức hút hay không không phải là vấn đề trung tâm; chính sách của anh ấy mới quan trọng. |
| Nghi vấn |
Why some people are more charismatic than others remains a subject of ongoing research.
|
Tại sao một số người lại có sức hút hơn những người khác vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had possessed more charisma, he would have won the election easily.
|
Nếu anh ấy sở hữu nhiều sự quyến rũ hơn, anh ấy đã thắng cuộc bầu cử một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
If the leader had not been so charismatic, the revolution might not have succeeded.
|
Nếu nhà lãnh đạo không quá lôi cuốn, cuộc cách mạng có lẽ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the company have been more successful if the CEO had been more charismatic?
|
Công ty có thể đã thành công hơn nếu CEO có sức lôi cuốn hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be charismatic in your presentation to impress the audience.
|
Hãy thể hiện sự thu hút trong bài thuyết trình của bạn để gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
Don't underestimate the power of charisma; develop it!
|
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của sự thu hút; hãy phát triển nó! |
| Nghi vấn |
Please, show charisma during your interactions.
|
Làm ơn, hãy thể hiện sự thu hút trong các tương tác của bạn. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been displaying charismatic leadership qualities throughout the project.
|
Cô ấy đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo đầy lôi cuốn trong suốt dự án. |
| Phủ định |
The politician hasn't been using his charisma to address the pressing issues.
|
Chính trị gia đó đã không sử dụng sự lôi cuốn của mình để giải quyết các vấn đề cấp bách. |
| Nghi vấn |
Has he been relying on his charisma to get ahead in the company?
|
Có phải anh ta đã dựa vào sự lôi cuốn của mình để tiến lên trong công ty không? |