(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carburetor
C1

carburetor

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ chế hòa khí bình xăng con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carburetor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ chế hòa khí, một thiết bị trong động cơ đốt trong dùng để trộn không khí với nhiên liệu lỏng thành dạng sương mù.

Definition (English Meaning)

A device in an internal combustion engine for mixing air with a fine spray of liquid fuel.

Ví dụ Thực tế với 'Carburetor'

  • "The carburetor mixes air and fuel to create a combustible mixture."

    "Bộ chế hòa khí trộn không khí và nhiên liệu để tạo ra một hỗn hợp dễ cháy."

  • "Old cars typically use a carburetor to regulate the air-fuel mixture."

    "Những chiếc xe cũ thường sử dụng bộ chế hòa khí để điều chỉnh hỗn hợp không khí-nhiên liệu."

  • "The mechanic cleaned the carburetor to improve the engine's performance."

    "Người thợ máy đã vệ sinh bộ chế hòa khí để cải thiện hiệu suất của động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carburetor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carburetor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fuel injection(Phun xăng điện tử)
engine(Động cơ)
combustion(Sự đốt cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Carburetor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ chế hòa khí là một thành phần quan trọng trong các động cơ đốt trong cũ, trước khi hệ thống phun xăng điện tử (fuel injection) trở nên phổ biến. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc Venturi để tạo ra áp suất thấp hút nhiên liệu vào dòng khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in a carburetor:** Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong bộ chế hòa khí. Ví dụ: 'The fuel is mixed with air in the carburetor.' (Nhiên liệu được trộn với không khí bên trong bộ chế hòa khí.)
* **of a carburetor:** Được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc thuộc tính của bộ chế hòa khí. Ví dụ: 'The size of the carburetor affects engine performance.' (Kích thước của bộ chế hòa khí ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carburetor'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic explained how the carburetor, once properly adjusted, could significantly improve the engine's performance.
Người thợ máy giải thích cách bộ chế hòa khí, một khi được điều chỉnh đúng cách, có thể cải thiện đáng kể hiệu suất động cơ.
Phủ định
Even though the engine was running, it wouldn't idle smoothly because the carburetor hadn't been cleaned properly.
Mặc dù động cơ đang chạy, nó sẽ không chạy không tải trơn tru vì bộ chế hòa khí chưa được làm sạch đúng cách.
Nghi vấn
If the engine is misfiring, could it be that the carburetor needs to be rebuilt?
Nếu động cơ bị bỏ máy, có thể là bộ chế hòa khí cần được đại tu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He knows which carburetor is the most efficient.
Anh ấy biết loại bộ chế hòa khí nào hiệu quả nhất.
Phủ định
They don't know which carburetor is the best.
Họ không biết bộ chế hòa khí nào tốt nhất.
Nghi vấn
Which carburetor does she recommend?
Cô ấy gợi ý loại bộ chế hòa khí nào?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic examined the engine thoroughly: the carburetor needed cleaning and adjustment.
Người thợ máy kiểm tra động cơ kỹ lưỡng: bộ chế hòa khí cần được làm sạch và điều chỉnh.
Phủ định
The car wouldn't start: the carburetor wasn't functioning correctly, leading to a lean fuel mixture.
Xe không khởi động được: bộ chế hòa khí không hoạt động chính xác, dẫn đến hỗn hợp nhiên liệu nghèo.
Nghi vấn
Is the engine sputtering: could the carburetor be the source of the problem, requiring a rebuild or replacement?
Động cơ có bị khựng không: liệu bộ chế hòa khí có thể là nguồn gốc của vấn đề, đòi hỏi phải sửa chữa hoặc thay thế?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mechanic had properly cleaned the carburetor, the engine wouldn't be stalling now.
Nếu người thợ máy đã vệ sinh bộ chế hòa khí đúng cách, động cơ đã không bị chết máy bây giờ.
Phủ định
If he hadn't understood the carburetor's function, he wouldn't have been able to fix the car yesterday.
Nếu anh ta không hiểu chức năng của bộ chế hòa khí, anh ta đã không thể sửa chiếc xe ngày hôm qua.
Nghi vấn
If she had known the carburetor was faulty, would she have driven the car so far today?
Nếu cô ấy biết bộ chế hòa khí bị lỗi, liệu cô ấy có lái xe đi xa như vậy ngày hôm nay không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to clean the carburetor tomorrow morning.
Anh ấy sẽ vệ sinh bộ chế hòa khí vào sáng mai.
Phủ định
They are not going to replace the carburetor; they'll try to fix it.
Họ sẽ không thay thế bộ chế hòa khí; họ sẽ cố gắng sửa nó.
Nghi vấn
Are you going to adjust the carburetor after you install it?
Bạn có định điều chỉnh bộ chế hòa khí sau khi bạn lắp đặt nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)