combustion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combustion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đốt cháy một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The process of burning something.
Ví dụ Thực tế với 'Combustion'
-
"Internal combustion engines power most cars."
"Động cơ đốt trong cung cấp năng lượng cho phần lớn xe hơi."
-
"Spontaneous combustion can occur in piles of damp hay."
"Sự tự bốc cháy có thể xảy ra trong đống cỏ khô ẩm."
-
"The combustion of fossil fuels contributes to air pollution."
"Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần gây ô nhiễm không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combustion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: combustion
- Adjective: combustible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combustion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Combustion thường được sử dụng để mô tả một phản ứng hóa học tỏa nhiệt và ánh sáng. Khác với 'burning' mang tính tổng quát hơn, 'combustion' nhấn mạnh vào khía cạnh khoa học và kỹ thuật của quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Combustion of' được sử dụng để chỉ ra vật liệu đang bị đốt cháy. Ví dụ: 'The combustion of methane releases energy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combustion'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the combustion of fossil fuels is crucial for environmental protection.
|
Việc tránh đốt nhiên liệu hóa thạch là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. |
| Phủ định |
She doesn't mind researching the process of combustion for her science project.
|
Cô ấy không ngại nghiên cứu quá trình đốt cháy cho dự án khoa học của mình. |
| Nghi vấn |
Is preventing spontaneous combustion a primary concern in this laboratory?
|
Liệu việc ngăn chặn sự tự bốc cháy có phải là mối quan tâm hàng đầu trong phòng thí nghiệm này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine must undergo combustion to generate power.
|
Động cơ phải trải qua quá trình đốt cháy để tạo ra năng lượng. |
| Phủ định |
This material shouldn't undergo combustion if stored properly.
|
Vật liệu này không nên bị đốt cháy nếu được bảo quản đúng cách. |
| Nghi vấn |
Can combustion occur without a sufficient oxygen supply?
|
Quá trình đốt cháy có thể xảy ra mà không cần cung cấp đủ oxy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This combustion process releases a significant amount of energy.
|
Quá trình đốt cháy này giải phóng một lượng năng lượng đáng kể. |
| Phủ định |
It is not safe to store combustible materials near a heat source.
|
Không an toàn khi lưu trữ vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt. |
| Nghi vấn |
Does anyone know the exact temperature required for the combustion of methane?
|
Có ai biết nhiệt độ chính xác cần thiết cho quá trình đốt cháy metan không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mixture had been more combustible, the combustion engine would have exploded.
|
Nếu hỗn hợp dễ cháy hơn, động cơ đốt trong đã phát nổ. |
| Phủ định |
If the fuel had not undergone complete combustion, the engine would not have run efficiently.
|
Nếu nhiên liệu không trải qua quá trình đốt cháy hoàn toàn, động cơ đã không chạy hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the fire have spread if the materials had undergone spontaneous combustion?
|
Ngọn lửa có lan rộng không nếu các vật liệu đã trải qua quá trình tự bốc cháy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that combustion was a complex chemical process.
|
Nhà khoa học nói rằng sự đốt cháy là một quá trình hóa học phức tạp. |
| Phủ định |
He told me that the materials were not combustible under those conditions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng các vật liệu không dễ cháy trong những điều kiện đó. |
| Nghi vấn |
She asked if spontaneous combustion had been the cause of the fire.
|
Cô ấy hỏi liệu sự tự bốc cháy có phải là nguyên nhân gây ra đám cháy hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Combustion is a chemical process that involves rapid oxidation, producing heat and light.
|
Sự đốt cháy là một quá trình hóa học liên quan đến quá trình oxy hóa nhanh, tạo ra nhiệt và ánh sáng. |
| Phủ định |
Without sufficient oxygen, combustion is not possible.
|
Nếu không có đủ oxy, sự đốt cháy sẽ không thể xảy ra. |
| Nghi vấn |
Is spontaneous combustion a common cause of fires?
|
Sự đốt cháy tự phát có phải là nguyên nhân phổ biến gây ra hỏa hoạn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the fuel will have been undergoing combustion for almost an hour.
|
Đến lúc lính cứu hỏa đến, nhiên liệu sẽ đã trải qua quá trình đốt cháy gần một giờ. |
| Phủ định |
The engine won't have been undergoing combustion for long before it overheats.
|
Động cơ sẽ không trải qua quá trình đốt cháy lâu trước khi nó quá nóng. |
| Nghi vấn |
Will the chemical reaction have been causing spontaneous combustion for very long before it explodes?
|
Phản ứng hóa học có gây ra sự đốt cháy tự phát trong một thời gian dài trước khi nó phát nổ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine has been experiencing combustion problems for the last few days.
|
Động cơ đã gặp các vấn đề về sự đốt cháy trong vài ngày qua. |
| Phủ định |
The team hasn't been properly investigating combustible materials before use.
|
Nhóm nghiên cứu đã không điều tra đúng cách các vật liệu dễ cháy trước khi sử dụng. |
| Nghi vấn |
Has the factory been monitoring the combustion process closely?
|
Nhà máy đã theo dõi chặt chẽ quá trình đốt cháy chưa? |