(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartesian coordinate system
C1

cartesian coordinate system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ tọa độ Descartes hệ tọa độ Đề-các
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartesian coordinate system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tọa độ xác định duy nhất mỗi điểm trên mặt phẳng bằng một cặp tọa độ số, là khoảng cách có dấu từ điểm đó đến hai đường thẳng vuông góc định hướng cố định, được đo bằng cùng một đơn vị độ dài.

Definition (English Meaning)

A coordinate system that specifies each point uniquely in a plane by a pair of numerical coordinates, which are the signed distances to the point from two fixed perpendicular oriented lines, measured in the same unit of length.

Ví dụ Thực tế với 'Cartesian coordinate system'

  • "The cartesian coordinate system is fundamental to graphing functions."

    "Hệ tọa độ Descartes là nền tảng để vẽ đồ thị các hàm số."

  • "We plotted the points on a cartesian coordinate system."

    "Chúng tôi đã vẽ các điểm trên một hệ tọa độ Descartes."

  • "Understanding the cartesian coordinate system is essential for calculus."

    "Hiểu hệ tọa độ Descartes là điều cần thiết cho giải tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartesian coordinate system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartesian coordinate system
  • Adjective: cartesian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coordinate plane(mặt phẳng tọa độ)
x-axis(trục x)
y-axis(trục y)
origin(gốc tọa độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Cartesian coordinate system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ tọa độ Descartes, còn được gọi là hệ tọa độ vuông góc, là nền tảng cơ bản trong hình học giải tích. Nó cho phép biểu diễn các hình dạng và phương trình bằng số, và ngược lại. Nó đặc biệt hữu ích cho việc hình dung và giải quyết các bài toán hình học và đại số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in**: được sử dụng khi nói về vị trí của một điểm *trong* một hệ tọa độ Descartes. Ví dụ: 'The point is located in the cartesian coordinate system.'
* **on**: có thể dùng khi nói về một điểm *nằm trên* một đường hoặc mặt phẳng trong hệ tọa độ Descartes. Ví dụ: 'The point lies on the x-axis of the cartesian coordinate system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartesian coordinate system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)