uniquely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniquely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác biệt, không giống bất cứ thứ gì khác; độc đáo.
Definition (English Meaning)
In a way that is unlike anything else; distinctively.
Ví dụ Thực tế với 'Uniquely'
-
"The artist uniquely blends different styles in his paintings."
"Người nghệ sĩ kết hợp các phong cách khác nhau một cách độc đáo trong những bức tranh của mình."
-
"Each person's fingerprint is uniquely their own."
"Dấu vân tay của mỗi người là độc nhất vô nhị của riêng họ."
-
"The software is uniquely designed to meet the specific needs of our clients."
"Phần mềm được thiết kế độc đáo để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uniquely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uniquely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uniquely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uniquely' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc nhất, đặc biệt của một cái gì đó. Nó chỉ ra rằng một đối tượng, hành động hoặc phẩm chất không có sự trùng lặp hoặc tương đương trực tiếp. Sự khác biệt với 'particularly' nằm ở chỗ 'particularly' chỉ đơn giản là 'đặc biệt', trong khi 'uniquely' mang ý nghĩa 'độc nhất vô nhị'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniquely'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced uniquely, captivating the audience.
|
Cô ấy đã nhảy một cách độc đáo, thu hút khán giả. |
| Phủ định |
He didn't solve the problem uniquely; his approach was quite common.
|
Anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách độc đáo; cách tiếp cận của anh ấy khá phổ biến. |
| Nghi vấn |
Did he uniquely contribute to the project?
|
Anh ấy có đóng góp một cách độc đáo cho dự án không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, the artist will have been uniquely crafting his sculptures for over a year.
|
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, nghệ sĩ đã và đang chế tác các tác phẩm điêu khắc của mình một cách độc đáo trong hơn một năm. |
| Phủ định |
By next month, the company won't have been uniquely positioning its brand in the market for long enough to see significant results.
|
Đến tháng tới, công ty sẽ chưa định vị thương hiệu của mình một cách độc đáo trên thị trường đủ lâu để thấy được kết quả đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will she have been uniquely contributing to the field of medicine for five years by the time she receives her award?
|
Liệu cô ấy đã và đang đóng góp một cách độc đáo cho lĩnh vực y học trong năm năm vào thời điểm cô ấy nhận giải thưởng chưa? |