(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uniquely
C1

uniquely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách độc đáo một cách khác biệt một cách có một không hai riêng biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniquely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác biệt, không giống bất cứ thứ gì khác; độc đáo.

Definition (English Meaning)

In a way that is unlike anything else; distinctively.

Ví dụ Thực tế với 'Uniquely'

  • "The artist uniquely blends different styles in his paintings."

    "Người nghệ sĩ kết hợp các phong cách khác nhau một cách độc đáo trong những bức tranh của mình."

  • "Each person's fingerprint is uniquely their own."

    "Dấu vân tay của mỗi người là độc nhất vô nhị của riêng họ."

  • "The software is uniquely designed to meet the specific needs of our clients."

    "Phần mềm được thiết kế độc đáo để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uniquely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uniquely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commonly(một cách thông thường, phổ biến)
ordinarily(một cách bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uniquely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uniquely' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc nhất, đặc biệt của một cái gì đó. Nó chỉ ra rằng một đối tượng, hành động hoặc phẩm chất không có sự trùng lặp hoặc tương đương trực tiếp. Sự khác biệt với 'particularly' nằm ở chỗ 'particularly' chỉ đơn giản là 'đặc biệt', trong khi 'uniquely' mang ý nghĩa 'độc nhất vô nhị'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniquely'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced uniquely, captivating the audience.
Cô ấy đã nhảy một cách độc đáo, thu hút khán giả.
Phủ định
He didn't solve the problem uniquely; his approach was quite common.
Anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách độc đáo; cách tiếp cận của anh ấy khá phổ biến.
Nghi vấn
Did he uniquely contribute to the project?
Anh ấy có đóng góp một cách độc đáo cho dự án không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens, the artist will have been uniquely crafting his sculptures for over a year.
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, nghệ sĩ đã và đang chế tác các tác phẩm điêu khắc của mình một cách độc đáo trong hơn một năm.
Phủ định
By next month, the company won't have been uniquely positioning its brand in the market for long enough to see significant results.
Đến tháng tới, công ty sẽ chưa định vị thương hiệu của mình một cách độc đáo trên thị trường đủ lâu để thấy được kết quả đáng kể.
Nghi vấn
Will she have been uniquely contributing to the field of medicine for five years by the time she receives her award?
Liệu cô ấy đã và đang đóng góp một cách độc đáo cho lĩnh vực y học trong năm năm vào thời điểm cô ấy nhận giải thưởng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)