casualize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên thoải mái, giản dị hơn; làm cho (một công việc, nghề nghiệp...) trở nên ít trang trọng hơn, kém an toàn hơn hoặc được trả lương thấp hơn.
Definition (English Meaning)
To make something more casual; to make (a job, profession, etc.) less formal, less secure, or less well paid.
Ví dụ Thực tế với 'Casualize'
-
"The company's decision to casualize its workforce resulted in lower wages and fewer benefits for employees."
"Quyết định của công ty về việc giản dị hóa lực lượng lao động đã dẫn đến tiền lương thấp hơn và ít phúc lợi hơn cho nhân viên."
-
"The casualization of labor is a growing trend in many industries."
"Việc giản dị hóa lao động là một xu hướng ngày càng tăng trong nhiều ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casualize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: casualize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casualize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thị trường lao động, nơi các công việc trở nên tạm thời hơn, bán thời gian và ít quyền lợi hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong trang phục hoặc phong cách, trở nên ít trang trọng hơn. Casualize có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy giảm điều kiện làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', nó thường diễn tả sự biến đổi, chuyển đổi từ trạng thái trang trọng sang trạng thái thoải mái hơn. Ví dụ: 'The company casualized its dress code into a business casual one.' (Công ty đã chuyển đổi quy tắc ăn mặc của mình thành quy tắc ăn mặc công sở thoải mái.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.