(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deformalize
C1

deformalize

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm bớt trang trọng giảm tính hình thức bớt khuôn mẫu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deformalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bớt trang trọng, chính thức hoặc theo quy tắc.

Definition (English Meaning)

To remove or reduce the formality of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deformalize'

  • "The company decided to deformalize its internal communication to encourage more open dialogue."

    "Công ty quyết định làm giảm tính trang trọng trong giao tiếp nội bộ để khuyến khích đối thoại cởi mở hơn."

  • "The new manager aimed to deformalize the team meetings."

    "Người quản lý mới hướng tới việc làm cho các cuộc họp nhóm bớt trang trọng hơn."

  • "Deformalizing the application process made it more accessible to a wider range of candidates."

    "Việc làm cho quy trình đăng ký bớt trang trọng hơn đã giúp nhiều ứng viên tiếp cận dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deformalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deformalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simplify(đơn giản hóa)
streamline(tinh giản)
relax(nới lỏng, thư giãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

formalize(chính thức hóa)
standardize(tiêu chuẩn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Deformalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ các quy tắc, thủ tục hoặc phong cách trang trọng trong một tình huống, tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Nó mang ý nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên thoải mái, tự nhiên và ít gò bó hơn. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) vốn tập trung vào việc làm cho cái gì đó dễ hiểu hơn, 'deformalize' tập trung vào việc giảm bớt sự cứng nhắc và khuôn phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', nó thường ám chỉ việc làm giảm tính trang trọng trong một phạm vi cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Deformalize communication in the workplace' (Làm giảm sự trang trọng trong giao tiếp tại nơi làm việc). 'Deformalize procedures within the organization' (Làm giảm sự trang trọng trong các quy trình trong tổ chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deformalize'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to deformalize their dress code policy.
Công ty quyết định bãi bỏ các quy định trang phục cứng nhắc của họ.
Phủ định
They did not deformalize the entire process; only some parts were changed.
Họ đã không loại bỏ hình thức toàn bộ quy trình; chỉ một vài phần đã được thay đổi.
Nghi vấn
Did the new manager deformalize the team's reporting structure?
Người quản lý mới có loại bỏ hình thức cơ cấu báo cáo của nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)