deformalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deformalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó bớt trang trọng, chính thức hoặc theo quy tắc.
Definition (English Meaning)
To remove or reduce the formality of something.
Ví dụ Thực tế với 'Deformalize'
-
"The company decided to deformalize its internal communication to encourage more open dialogue."
"Công ty quyết định làm giảm tính trang trọng trong giao tiếp nội bộ để khuyến khích đối thoại cởi mở hơn."
-
"The new manager aimed to deformalize the team meetings."
"Người quản lý mới hướng tới việc làm cho các cuộc họp nhóm bớt trang trọng hơn."
-
"Deformalizing the application process made it more accessible to a wider range of candidates."
"Việc làm cho quy trình đăng ký bớt trang trọng hơn đã giúp nhiều ứng viên tiếp cận dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deformalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deformalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deformalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ các quy tắc, thủ tục hoặc phong cách trang trọng trong một tình huống, tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Nó mang ý nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên thoải mái, tự nhiên và ít gò bó hơn. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) vốn tập trung vào việc làm cho cái gì đó dễ hiểu hơn, 'deformalize' tập trung vào việc giảm bớt sự cứng nhắc và khuôn phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', nó thường ám chỉ việc làm giảm tính trang trọng trong một phạm vi cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Deformalize communication in the workplace' (Làm giảm sự trang trọng trong giao tiếp tại nơi làm việc). 'Deformalize procedures within the organization' (Làm giảm sự trang trọng trong các quy trình trong tổ chức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deformalize'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to deformalize their dress code policy.
|
Công ty quyết định bãi bỏ các quy định trang phục cứng nhắc của họ. |
| Phủ định |
They did not deformalize the entire process; only some parts were changed.
|
Họ đã không loại bỏ hình thức toàn bộ quy trình; chỉ một vài phần đã được thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did the new manager deformalize the team's reporting structure?
|
Người quản lý mới có loại bỏ hình thức cơ cấu báo cáo của nhóm không? |