(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cat's-eye effect
C1

cat's-eye effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng mắt mèo hiện tượng mắt mèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cat's-eye effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiện tượng quang học phản xạ ngược, trong đó một nguồn sáng được phản xạ trực tiếp trở lại nguồn bởi một vật liệu chứa các thấu kính hình cầu nhỏ hoặc các bề mặt phản chiếu, tạo ra vẻ ngoài của một nguồn sáng mạnh khi nhìn từ gần nguồn.

Definition (English Meaning)

A retroreflective optical phenomenon where a light source is reflected directly back to the source by a material containing tiny spherical lenses or reflective surfaces, giving the appearance of a bright light source when viewed from near the source.

Ví dụ Thực tế với 'Cat's-eye effect'

  • "The road markers utilize the cat's-eye effect to increase visibility at night."

    "Các biển báo đường sử dụng hiệu ứng mắt mèo để tăng khả năng hiển thị vào ban đêm."

  • "The cat's-eye effect is crucial for road safety in low-light conditions."

    "Hiệu ứng mắt mèo rất quan trọng cho an toàn giao thông trong điều kiện ánh sáng yếu."

  • "Some gemstones exhibit a cat's-eye effect due to their fibrous structure."

    "Một số loại đá quý thể hiện hiệu ứng mắt mèo do cấu trúc sợi của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cat's-eye effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cat's-eye effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

diffusion(khuếch tán)
absorption(hấp thụ)

Từ liên quan (Related Words)

fiber optics(sợi quang học)
gemstone(đá quý)
road safety(an toàn giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Địa chất học Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Cat's-eye effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng mắt mèo xảy ra khi ánh sáng chiếu vào một vật thể (ví dụ: mắt mèo trên đường, đá mắt mèo) và phản xạ trực tiếp trở lại nguồn sáng. Điều này tạo ra một hiệu ứng lấp lánh hoặc sáng rực, đặc biệt rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả hiệu ứng quang học, nhưng cũng có thể được sử dụng trong địa chất học để mô tả một loại đá quý có hiệu ứng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in with

- 'on': Ám chỉ sự tác động của ánh sáng lên bề mặt tạo ra hiệu ứng. Ví dụ: 'The cat's-eye effect on the road markers...'
- 'in': Ám chỉ sự tồn tại của hiệu ứng trong một vật thể. Ví dụ: 'The cat's-eye effect in the gemstone...'
- 'with': Ám chỉ việc một vật thể có khả năng tạo ra hiệu ứng này. Ví dụ: 'The material with the cat's-eye effect...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cat's-eye effect'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the road paint had contained better reflective particles, the cat's-eye effect would have been much more pronounced.
Nếu sơn đường có chứa các hạt phản chiếu tốt hơn, hiệu ứng mắt mèo đã rõ rệt hơn nhiều.
Phủ định
If the headlights hadn't been so dim, the driver would not have missed the cat's-eye effect on the road signs.
Nếu đèn pha không quá mờ, người lái xe đã không bỏ lỡ hiệu ứng mắt mèo trên các biển báo đường.
Nghi vấn
Would the accident have been avoided if the road had exhibited a stronger cat's-eye effect?
Tai nạn có thể tránh được không nếu con đường thể hiện hiệu ứng mắt mèo mạnh hơn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat's-eye effect is often observed in certain gemstones.
Hiệu ứng mắt mèo thường được quan sát thấy ở một số loại đá quý nhất định.
Phủ định
The cat's-eye effect is not usually visible under normal lighting conditions.
Hiệu ứng mắt mèo thường không nhìn thấy được trong điều kiện ánh sáng bình thường.
Nghi vấn
Does the jeweler use a special light to show the cat's-eye effect?
Người thợ kim hoàn có sử dụng ánh sáng đặc biệt để hiển thị hiệu ứng mắt mèo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)