cause of death (related but distinct)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cause of death (related but distinct)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh tật, thương tích, hoặc tình trạng chịu trách nhiệm gây ra cái chết của một người.
Definition (English Meaning)
The disease, injury, or condition responsible for a person's death.
Ví dụ Thực tế với 'Cause of death (related but distinct)'
-
"The cause of death was determined to be a heart attack."
"Nguyên nhân tử vong được xác định là một cơn đau tim."
-
"The autopsy revealed the cause of death to be a pulmonary embolism."
"Khám nghiệm tử thi cho thấy nguyên nhân tử vong là tắc mạch phổi."
-
"Determining the exact cause of death is crucial for legal and medical reasons."
"Xác định chính xác nguyên nhân tử vong là rất quan trọng vì lý do pháp lý và y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cause of death (related but distinct)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cause of death
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cause of death (related but distinct)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cause of death' đề cập đến lý do y học chính xác dẫn đến tử vong. Phần '(related but distinct)' nhấn mạnh rằng có thể có nhiều yếu tố liên quan đến cái chết, nhưng nguyên nhân được ghi nhận là yếu tố trực tiếp và chính yếu. Ví dụ, suy tim có thể là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong, nhưng bệnh tiểu đường và cao huyết áp có thể là các yếu tố liên quan góp phần làm suy tim. Việc phân biệt 'cause of death' (nguyên nhân tử vong) với 'manner of death' (cách thức tử vong - tự nhiên, tai nạn, tự tử, giết người, hoặc không xác định) là rất quan trọng. 'Cause of death' trả lời câu hỏi 'tại sao' người đó chết, trong khi 'manner of death' trả lời câu hỏi 'bằng cách nào'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ sự liên hệ hoặc thuộc về giữa 'cause' và 'death'. Nó chỉ ra rằng cái chết là hệ quả của nguyên nhân đó. Ví dụ: 'cause of death' (nguyên nhân của cái chết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cause of death (related but distinct)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.