(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manner of death
C1

manner of death

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cách thức chết hình thức chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manner of death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức một người chết; thường được phân loại là tự nhiên, tai nạn, tự tử, giết người hoặc không xác định.

Definition (English Meaning)

The way in which a person died; typically categorized as natural, accident, suicide, homicide, or undetermined.

Ví dụ Thực tế với 'Manner of death'

  • "The manner of death was ruled a homicide."

    "Cách thức chết được phán quyết là giết người."

  • "Determining the manner of death is crucial in forensic investigations."

    "Xác định cách thức chết là rất quan trọng trong các cuộc điều tra pháp y."

  • "The coroner is responsible for classifying the manner of death."

    "Nhân viên điều tra tử thi chịu trách nhiệm phân loại cách thức chết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manner of death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Manner of death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng trong các báo cáo pháp y và y tế để mô tả hoàn cảnh xung quanh cái chết. Nó khác với 'cause of death' (nguyên nhân cái chết), cái chỉ ra bệnh tật hoặc chấn thương trực tiếp gây ra cái chết. 'Manner of death' cung cấp bối cảnh rộng lớn hơn, phân loại sự kiện dẫn đến cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'manner' (cách thức) với 'death' (cái chết), chỉ ra đây là cách thức *của* cái chết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manner of death'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coroner will determine the manner of death tomorrow.
Ngày mai nhân viên điều tra sẽ xác định cách thức chết.
Phủ định
They are not going to release the manner of death until the investigation is complete.
Họ sẽ không công bố cách thức chết cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất.
Nghi vấn
Will the police reveal the manner of death to the public?
Cảnh sát có tiết lộ cách thức chết cho công chúng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victim's manner of death was ruled a suicide after a thorough investigation.
Cách thức chết của nạn nhân được phán quyết là tự tử sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Phủ định
The coroner's report did not exclude the possibility of an accidental manner of death.
Báo cáo của nhân viên điều tra không loại trừ khả năng về một cách thức chết do tai nạn.
Nghi vấn
Is the suspect's knowledge of the victim's manner of death suspicious?
Liệu kiến thức của nghi phạm về cách thức chết của nạn nhân có đáng ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)