causticity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất ăn da; khả năng đốt cháy hoặc ăn mòn mô hữu cơ bằng tác động hóa học.
Definition (English Meaning)
The quality of being caustic; the ability to burn or corrode organic tissue by chemical action.
Ví dụ Thực tế với 'Causticity'
-
"The causticity of the cleaning solution made it necessary to wear gloves."
"Tính ăn da của dung dịch tẩy rửa khiến cho việc đeo găng tay trở nên cần thiết."
-
"The high causticity of the chemical necessitated careful handling."
"Tính ăn da cao của hóa chất đòi hỏi việc xử lý cẩn thận."
-
"Measuring the causticity of the wastewater is essential for environmental safety."
"Đo độ ăn da của nước thải là điều cần thiết cho an toàn môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causticity
- Adjective: caustic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'causticity' thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, vật liệu học và kỹ thuật để mô tả khả năng gây tổn hại của một chất. Nó đề cập đến mức độ mà một chất có thể gây ra bỏng hóa chất hoặc ăn mòn các vật liệu khác. Không nên nhầm lẫn với 'acidity' (tính axit), mặc dù cả hai đều có thể gây ăn mòn, nhưng 'causticity' thường ám chỉ các chất kiềm (base) hoặc các chất có tính oxy hóa mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường liên kết 'causticity' với chất hoặc vật liệu đang được mô tả, ví dụ: 'the causticity of lye'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causticity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had known about the chemical's causticity beforehand, they would have implemented stricter safety measures.
|
Nếu công ty đã biết về tính ăn mòn của hóa chất từ trước, họ đã thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't used such a caustic cleaning solution, he wouldn't have damaged the surface.
|
Nếu anh ta không sử dụng dung dịch tẩy rửa ăn mòn như vậy, anh ta đã không làm hỏng bề mặt. |
| Nghi vấn |
Would the accident have been avoided if the warning labels had clearly indicated the substance's caustic nature?
|
Tai nạn có thể đã tránh được nếu nhãn cảnh báo chỉ rõ bản chất ăn mòn của chất đó không? |