caustic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caustic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng ăn mòn, đốt cháy hoặc phá hủy mô sống.
Definition (English Meaning)
Capable of burning, corroding, or destroying living tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Caustic'
-
"The chemical is highly caustic and can cause severe burns."
"Hóa chất này có tính ăn mòn cao và có thể gây ra bỏng nặng."
-
"The critic wrote a caustic review of the play."
"Nhà phê bình đã viết một bài phê bình cay độc về vở kịch."
-
"Avoid contact with caustic substances."
"Tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caustic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caustic
- Adjective: caustic
- Adverb: caustically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caustic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "caustic" thường được dùng để mô tả các chất hóa học có tính ăn mòn mạnh như axit hoặc bazơ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những lời nói hoặc hành động mang tính chỉ trích gay gắt, làm tổn thương người khác. So với "corrosive", "caustic" mang sắc thái mạnh mẽ và trực tiếp hơn, thường gây ra thiệt hại nhanh chóng và rõ rệt. Khác với "biting", "caustic" tập trung vào tính chất gây tổn thương hơn là sự hài hước châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Caustic to": Thường dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi chất ăn mòn. Ví dụ: "The chemical is caustic to the skin."
"Caustic on": Tương tự như "to", nhưng đôi khi nhấn mạnh tác động bề mặt. Ví dụ: "The criticism was caustic on her morale."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caustic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the critic's caustic remarks really stung!
|
Chà, những lời nhận xét cay độc của nhà phê bình thật sự gây tổn thương! |
| Phủ định |
Oh, the company's response wasn't caustically dismissive at all.
|
Ồ, phản hồi của công ty hoàn toàn không hề mang tính chất miệt thị cay độc. |
| Nghi vấn |
My goodness, was that comment really so caustic?
|
Trời ơi, bình luận đó có thực sự cay độc đến vậy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic's caustic remarks stung the young actor.
|
Những nhận xét cay độc của nhà phê bình đã làm tổn thương nam diễn viên trẻ. |
| Phủ định |
The cleaning solution is not caustic to the touch.
|
Dung dịch tẩy rửa này không ăn da khi chạm vào. |
| Nghi vấn |
Was her response so caustically delivered that it ended the discussion?
|
Có phải phản ứng của cô ấy được đưa ra một cách cay độc đến mức nó đã kết thúc cuộc thảo luận không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical spill will be caustic to the touch.
|
Sự cố tràn hóa chất sẽ gây ăn mòn khi chạm vào. |
| Phủ định |
He is not going to speak caustically about his colleagues anymore.
|
Anh ấy sẽ không nói một cách cay độc về các đồng nghiệp của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Will the critic's review be caustic?
|
Bài đánh giá của nhà phê bình có gay gắt không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic has caustically reviewed the play, leaving no aspect unscathed.
|
Nhà phê bình đã đánh giá vở kịch một cách cay độc, không để lại khía cạnh nào không bị tổn thương. |
| Phủ định |
The company hasn't used caustic substances in its manufacturing process recently.
|
Gần đây, công ty đã không sử dụng các chất ăn da trong quy trình sản xuất của mình. |
| Nghi vấn |
Has the caustic nature of his comments damaged his reputation?
|
Bản chất cay độc trong những bình luận của anh ấy đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist has been handling caustic substances without gloves, and his hands are now burned.
|
Nhà hóa học đã và đang xử lý các chất ăn da mà không có găng tay, và tay của anh ấy bây giờ bị bỏng. |
| Phủ định |
She hasn't been speaking caustically to her colleagues lately, which is a welcome change.
|
Gần đây cô ấy đã không còn nói chuyện cay nghiệt với đồng nghiệp của mình nữa, đó là một sự thay đổi đáng mừng. |
| Nghi vấn |
Has the company been releasing caustic chemicals into the river, causing environmental damage?
|
Công ty có đang thải hóa chất ăn da xuống sông, gây ra thiệt hại môi trường không? |