(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caviler
C2

caviler

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người hay bắt bẻ người soi mói kẻ bới lông tìm vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caviler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hay bắt bẻ, đưa ra những phản đối nhỏ nhặt hoặc không cần thiết; một người hay soi mói lỗi.

Definition (English Meaning)

A person who makes petty or unnecessary objections; a fault-finder.

Ví dụ Thực tế với 'Caviler'

  • "Don't be such a caviler; try to appreciate the overall effort."

    "Đừng quá bắt bẻ như vậy; hãy cố gắng đánh giá cao nỗ lực tổng thể."

  • "The committee was full of cavilers who focused on minor issues instead of the larger goals."

    "Ủy ban đầy những người hay bắt bẻ, những người tập trung vào các vấn đề nhỏ nhặt thay vì các mục tiêu lớn hơn."

  • "He dismissed the reviewer as a caviler after reading the petty criticisms."

    "Anh ta gạt bỏ nhà phê bình là một người hay bắt bẻ sau khi đọc những lời chỉ trích nhỏ nhặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caviler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caviler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nitpicker(người bắt bẻ, người soi mói)
fault-finder(người hay tìm lỗi)
criticaster(người phê bình vặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

approver(người tán thành)
supporter(người ủng hộ)
admirer(người ngưỡng mộ)

Từ liên quan (Related Words)

pedant(người coi trọng hình thức, người câu nệ)
censorious(hay chỉ trích, nghiêm khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Caviler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'caviler' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một người có xu hướng tìm kiếm và chỉ trích những lỗi nhỏ, thường là không quan trọng. Nó nhấn mạnh tính chất khó chịu và đôi khi là ác ý trong việc tìm lỗi của người đó. Khác với 'critic' (nhà phê bình) người đưa ra những đánh giá có căn cứ, 'caviler' tập trung vào những chi tiết vụn vặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about over

Các giới từ 'at', 'about' và 'over' thường đi kèm với 'cavil' (động từ) để chỉ đối tượng bị bắt bẻ. Ví dụ: 'He caviled at the details.' (Anh ta bắt bẻ những chi tiết.); 'She caviled about the price.' (Cô ấy bắt bẻ về giá cả.); 'They caviled over the wording.' (Họ bắt bẻ về cách diễn đạt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caviler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)