criticaster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà phê bình kém cỏi, vụn vặt hoặc hời hợt.
Definition (English Meaning)
An incompetent or petty critic.
Ví dụ Thực tế với 'Criticaster'
-
"The author dismissed the review as the work of a mere criticaster."
"Tác giả bác bỏ bài đánh giá, cho rằng đó chỉ là tác phẩm của một kẻ phê bình hời hợt."
-
"Don't listen to him; he's just a criticaster trying to sound important."
"Đừng nghe anh ta; anh ta chỉ là một kẻ phê bình tầm thường cố tỏ ra quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criticaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criticaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criticaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'criticaster' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp, kiến thức hạn chế hoặc thái độ soi mói quá mức của người phê bình. Nó thường được dùng để hạ thấp giá trị những lời phê bình, cho thấy người đưa ra phê bình không đủ trình độ hoặc chỉ trích vì những lý do cá nhân, nhỏ nhặt. So với 'critic' (nhà phê bình), 'criticaster' có ý nghĩa chê bai, mỉa mai rõ rệt. Trong khi 'critic' có thể chỉ một người đưa ra nhận xét đánh giá, 'criticaster' gần như luôn mang hàm ý tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticaster'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seasoned critic offered insightful commentary, unlike the petty criticaster who focused solely on minor flaws.
|
Nhà phê bình dày dặn kinh nghiệm đưa ra những bình luận sâu sắc, không giống như những kẻ chỉ trích tầm thường, những người chỉ tập trung vào những sai sót nhỏ. |
| Phủ định |
Seldom had such a shallow criticaster attempted to critique such a profound work.
|
Hiếm khi một kẻ chỉ trích hời hợt lại cố gắng phê bình một tác phẩm sâu sắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Were he a less persistent criticaster, would he have continued to voice his unfounded complaints?
|
Nếu anh ta là một kẻ chỉ trích ít kiên trì hơn, liệu anh ta có tiếp tục bày tỏ những lời phàn nàn vô căn cứ của mình không? |