(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criticaster
C2

criticaster

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ phê bình hời hợt người phê bình dởm nhà phê bình vụn vặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà phê bình kém cỏi, vụn vặt hoặc hời hợt.

Definition (English Meaning)

An incompetent or petty critic.

Ví dụ Thực tế với 'Criticaster'

  • "The author dismissed the review as the work of a mere criticaster."

    "Tác giả bác bỏ bài đánh giá, cho rằng đó chỉ là tác phẩm của một kẻ phê bình hời hợt."

  • "Don't listen to him; he's just a criticaster trying to sound important."

    "Đừng nghe anh ta; anh ta chỉ là một kẻ phê bình tầm thường cố tỏ ra quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criticaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criticaster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nitpicker(người bắt lỗi vặt)
caviler(người hay bắt bẻ, xoi mói)

Trái nghĩa (Antonyms)

critic(nhà phê bình (có chuyên môn))
expert(chuyên gia)

Từ liên quan (Related Words)

pedant(người hay chữ, thông thái rởm)
carper(người hay cằn nhằn, soi mói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Criticaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'criticaster' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp, kiến thức hạn chế hoặc thái độ soi mói quá mức của người phê bình. Nó thường được dùng để hạ thấp giá trị những lời phê bình, cho thấy người đưa ra phê bình không đủ trình độ hoặc chỉ trích vì những lý do cá nhân, nhỏ nhặt. So với 'critic' (nhà phê bình), 'criticaster' có ý nghĩa chê bai, mỉa mai rõ rệt. Trong khi 'critic' có thể chỉ một người đưa ra nhận xét đánh giá, 'criticaster' gần như luôn mang hàm ý tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticaster'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seasoned critic offered insightful commentary, unlike the petty criticaster who focused solely on minor flaws.
Nhà phê bình dày dặn kinh nghiệm đưa ra những bình luận sâu sắc, không giống như những kẻ chỉ trích tầm thường, những người chỉ tập trung vào những sai sót nhỏ.
Phủ định
Seldom had such a shallow criticaster attempted to critique such a profound work.
Hiếm khi một kẻ chỉ trích hời hợt lại cố gắng phê bình một tác phẩm sâu sắc như vậy.
Nghi vấn
Were he a less persistent criticaster, would he have continued to voice his unfounded complaints?
Nếu anh ta là một kẻ chỉ trích ít kiên trì hơn, liệu anh ta có tiếp tục bày tỏ những lời phàn nàn vô căn cứ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)