(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebellum
C1

cerebellum

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebellum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiểu não, một phần của não nằm ở phía sau đầu, có chức năng kiểm soát vận động và giữ thăng bằng.

Definition (English Meaning)

The part of the brain at the back of the head that controls movement and balance.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebellum'

  • "Damage to the cerebellum can cause problems with coordination and balance."

    "Tổn thương tiểu não có thể gây ra các vấn đề về phối hợp và thăng bằng."

  • "The cerebellum is essential for maintaining posture."

    "Tiểu não rất cần thiết để duy trì tư thế."

  • "Researchers are studying the role of the cerebellum in motor learning."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của tiểu não trong việc học vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebellum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cerebellum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

little brain(bộ não nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebellum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các cử động chính xác, duy trì tư thế và học các kỹ năng vận động mới. Nó nhận thông tin từ tủy sống và các phần khác của não bộ để điều chỉnh các cử động một cách trơn tru và chính xác. So với đại não (cerebrum), tiểu não nhỏ hơn nhiều nhưng lại chứa một lượng lớn nơ-ron.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Cerebellum of' thường dùng để chỉ tiểu não của một loài cụ thể hoặc một cá thể cụ thể. 'Cerebellum in' thường dùng để chỉ vị trí của tiểu não trong não bộ hoặc cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebellum'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained that its cerebellum is crucial for motor control.
Bác sĩ giải thích rằng tiểu não của nó rất quan trọng cho việc kiểm soát vận động.
Phủ định
This research did not focus on how itself cerebellum is affected by the new drug.
Nghiên cứu này không tập trung vào việc bản thân tiểu não bị ảnh hưởng như thế nào bởi loại thuốc mới.
Nghi vấn
Does this study show whether someone's cerebellum activity impacts their balance?
Nghiên cứu này có cho thấy liệu hoạt động của tiểu não của một người có ảnh hưởng đến sự cân bằng của họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cerebellum is crucial for motor control and coordination.
Tiểu não rất quan trọng cho việc kiểm soát vận động và sự phối hợp.
Phủ định
The cerebellum isn't the primary center for conscious thought.
Tiểu não không phải là trung tâm chính cho tư duy có ý thức.
Nghi vấn
Is the cerebellum responsible for fine-tuning movements?
Có phải tiểu não chịu trách nhiệm điều chỉnh các chuyển động tinh vi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)