(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebral
C1

cerebral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về trí tuệ trí tuệ có tính trí tuệ thiên về lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến não hoặc bộ não; thuộc về trí tuệ hơn là cảm xúc hoặc thể chất.

Definition (English Meaning)

Relating to the cerebrum or brain; intellectual rather than emotional or physical.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebral'

  • "She is a very cerebral writer, always dealing with complex philosophical issues."

    "Cô ấy là một nhà văn rất trí tuệ, luôn đề cập đến các vấn đề triết học phức tạp."

  • "The film was too cerebral for the average moviegoer."

    "Bộ phim quá trí tuệ đối với khán giả xem phim bình thường."

  • "His approach to solving problems is very cerebral and analytical."

    "Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy rất trí tuệ và phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cerebral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual(thuộc về trí tuệ)
rational(duy lý)
thoughtful(thận trọng, chu đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional(cảm xúc)
instinctive(bản năng)
physical(thuộc về thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

brain(bộ não)
mind(tâm trí)
cognition(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cerebral' thường được dùng để miêu tả những hoạt động đòi hỏi tư duy logic, phân tích, và suy luận trừu tượng. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ những người hoặc sự vật có trí tuệ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Khi dùng với 'about', nó thường mô tả một cuộc tranh luận hoặc thảo luận mang tính trí tuệ cao. Khi dùng với 'in', nó thường mô tả sự tham gia sâu sắc vào các hoạt động trí tuệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying cerebral discussions is what stimulates him most.
Thích thú những cuộc thảo luận trí tuệ là điều kích thích anh ấy nhất.
Phủ định
She avoids being cerebral in casual conversations.
Cô ấy tránh tỏ ra trí tuệ trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Nghi vấn
Is being too cerebral sometimes a barrier to connecting with others?
Liệu việc quá trí tuệ đôi khi có phải là rào cản để kết nối với người khác không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His approach to solving problems, intellectual and cerebral, often led to innovative solutions.
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy, vừa mang tính trí tuệ vừa mang tính lý trí, thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo.
Phủ định
The movie, though visually stunning and emotionally engaging, wasn't cerebral, and therefore, it didn't challenge the audience intellectually.
Bộ phim, mặc dù có hình ảnh tuyệt đẹp và lôi cuốn về mặt cảm xúc, nhưng không mang tính trí tuệ, và do đó, nó không thách thức khán giả về mặt trí tuệ.
Nghi vấn
Is the debate, complex and cerebral, truly accessible to those without a background in philosophy?
Liệu cuộc tranh luận này, phức tạp và trí tuệ, có thực sự dễ tiếp cận đối với những người không có nền tảng về triết học hay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie was a cerebral thriller that kept me guessing until the end.
Bộ phim là một bộ phim kinh dị trí tuệ khiến tôi phải đoán già đoán non đến phút cuối.
Phủ định
The comedian's humor wasn't cerebral; it was mostly slapstick and physical comedy.
Sự hài hước của diễn viên hài không mang tính trí tuệ; nó chủ yếu là hài kịch hình thể và hành động.
Nghi vấn
What cerebral challenges did the team face during the competition?
Những thử thách trí tuệ nào mà đội đã phải đối mặt trong cuộc thi?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a cerebral student.
Anh ấy là một học sinh thông minh.
Phủ định
She is not very cerebral when she is tired.
Cô ấy không được thông minh cho lắm khi cô ấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Is he cerebral enough to solve this problem?
Anh ấy có đủ thông minh để giải quyết vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)