(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual
C1

intellectual

noun

Nghĩa tiếng Việt

trí thức người trí thức có tính trí tuệ thuộc về trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người có trí tuệ phát triển cao, người trí thức.

Definition (English Meaning)

A person possessing a highly developed intellect.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual'

  • "He is a leading intellectual in the field of artificial intelligence."

    "Ông ấy là một nhà trí thức hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "The novel is aimed at an intellectual audience."

    "Cuốn tiểu thuyết nhắm đến đối tượng độc giả trí thức."

  • "Intellectual property rights are crucial for innovation."

    "Quyền sở hữu trí tuệ là rất quan trọng đối với sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic(người thuộc giới học thuật)
thinker(nhà tư tưởng)
erudite(uyên bác)

Trái nghĩa (Antonyms)

unintellectual(thiếu trí tuệ)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người có học thức sâu rộng, có khả năng tư duy, phân tích và phê bình một cách sắc sảo. Khác với 'scholar' (học giả) thiên về nghiên cứu học thuật, 'intellectual' nhấn mạnh khả năng sử dụng trí tuệ để giải quyết các vấn đề thực tế và đóng góp cho xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Ví dụ: 'an intellectual about politics' (một nhà trí thức về chính trị), 'an intellectual on philosophy' (một nhà trí thức về triết học). Giới từ 'about' và 'on' được dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó có kiến thức và chuyên môn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)