intellectual
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có trí tuệ phát triển cao, người trí thức.
Definition (English Meaning)
A person possessing a highly developed intellect.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual'
-
"He is a leading intellectual in the field of artificial intelligence."
"Ông ấy là một nhà trí thức hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."
-
"The novel is aimed at an intellectual audience."
"Cuốn tiểu thuyết nhắm đến đối tượng độc giả trí thức."
-
"Intellectual property rights are crucial for innovation."
"Quyền sở hữu trí tuệ là rất quan trọng đối với sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intellectual
- Adjective: intellectual
- Adverb: intellectually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những người có học thức sâu rộng, có khả năng tư duy, phân tích và phê bình một cách sắc sảo. Khác với 'scholar' (học giả) thiên về nghiên cứu học thuật, 'intellectual' nhấn mạnh khả năng sử dụng trí tuệ để giải quyết các vấn đề thực tế và đóng góp cho xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an intellectual about politics' (một nhà trí thức về chính trị), 'an intellectual on philosophy' (một nhà trí thức về triết học). Giới từ 'about' và 'on' được dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó có kiến thức và chuyên môn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.