(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceremonially
C1

ceremonially

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang trọng theo nghi thức có tính nghi lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách trang trọng, có tính nghi lễ; theo hình thức nghi lễ

Definition (English Meaning)

in a way that relates to or involves a ceremony

Ví dụ Thực tế với 'Ceremonially'

  • "The treaty was signed ceremonially by the leaders of both nations."

    "Hiệp ước đã được ký kết một cách trang trọng bởi các nhà lãnh đạo của cả hai quốc gia."

  • "The opening of the new museum was performed ceremonially."

    "Lễ khai trương bảo tàng mới đã được thực hiện một cách trang trọng."

  • "The sword was ceremonially presented to the retiring officer."

    "Thanh kiếm đã được trao tặng một cách trang trọng cho vị sĩ quan về hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ceremonially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formally(chính thức, trang trọng)
officially(một cách chính thức)
ritually(theo nghi thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

informally(không chính thức, thân mật)
casually(tình cờ, ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

rite(nghi lễ)
ceremony(lễ nghi)
protocol(nghi thức ngoại giao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ceremonially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện theo một nghi thức hoặc thủ tục trang trọng, có tính chất truyền thống hoặc chính thức. Thường nhấn mạnh tính trang trọng, hình thức và sự long trọng của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonially'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The treaty was ceremonially signed by the two leaders.
Hiệp ước đã được hai nhà lãnh đạo ký kết một cách trang trọng.
Phủ định
The event was not ceremonially observed due to the ongoing crisis.
Sự kiện đã không được tổ chức trang trọng do cuộc khủng hoảng đang diễn ra.
Nghi vấn
Was the flag ceremonially raised at dawn?
Lá cờ có được kéo lên một cách trang trọng vào lúc bình minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)