ceremonially
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách trang trọng, có tính nghi lễ; theo hình thức nghi lễ
Definition (English Meaning)
in a way that relates to or involves a ceremony
Ví dụ Thực tế với 'Ceremonially'
-
"The treaty was signed ceremonially by the leaders of both nations."
"Hiệp ước đã được ký kết một cách trang trọng bởi các nhà lãnh đạo của cả hai quốc gia."
-
"The opening of the new museum was performed ceremonially."
"Lễ khai trương bảo tàng mới đã được thực hiện một cách trang trọng."
-
"The sword was ceremonially presented to the retiring officer."
"Thanh kiếm đã được trao tặng một cách trang trọng cho vị sĩ quan về hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ceremonially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceremonially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện theo một nghi thức hoặc thủ tục trang trọng, có tính chất truyền thống hoặc chính thức. Thường nhấn mạnh tính trang trọng, hình thức và sự long trọng của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonially'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treaty was ceremonially signed by the two leaders.
|
Hiệp ước đã được hai nhà lãnh đạo ký kết một cách trang trọng. |
| Phủ định |
The event was not ceremonially observed due to the ongoing crisis.
|
Sự kiện đã không được tổ chức trang trọng do cuộc khủng hoảng đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Was the flag ceremonially raised at dawn?
|
Lá cờ có được kéo lên một cách trang trọng vào lúc bình minh không? |