(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ritually
C1

ritually

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trang trọng theo nghi thức một cách cẩn trọng và có quy tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ritually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến hoặc giống như một nghi lễ; theo phong tục tôn giáo hoặc trang trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to or resembles a ritual; according to religious or solemn custom.

Ví dụ Thực tế với 'Ritually'

  • "The tea ceremony is performed ritually."

    "Nghi lễ trà đạo được thực hiện một cách trang trọng."

  • "They ritually cleanse the temple every year."

    "Họ thanh tẩy ngôi đền một cách trang trọng mỗi năm."

  • "He ritually checked the locks before leaving the house."

    "Anh ấy kiểm tra các ổ khóa một cách cẩn thận trước khi rời khỏi nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ritually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ritually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ceremonially(một cách nghi lễ)
formally(một cách trang trọng)
traditionally(theo truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

informally(một cách không trang trọng)
spontaneously(một cách tự phát)

Từ liên quan (Related Words)

ritual(nghi lễ)
ceremony(lễ nghi)
rite(lễ nghi, nghi thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Ritually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ritually' thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện theo một cách thức nhất định, lặp đi lặp lại và có ý nghĩa tượng trưng. Nó nhấn mạnh tính trang trọng, quy tắc và sự tuân thủ theo một trật tự đã được thiết lập. So với 'customarily' (theo thông lệ), 'ritually' mang sắc thái trang trọng và có tính chất nghi lễ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before after

Ví dụ: 'Ritually before each performance, the dancers would warm up.' (Một cách trang trọng trước mỗi buổi biểu diễn, các vũ công sẽ khởi động). 'Ritually after the service, the congregation shared a meal.' (Một cách trang trọng sau buổi lễ, giáo đoàn chia sẻ bữa ăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ritually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)