ritually
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ritually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến hoặc giống như một nghi lễ; theo phong tục tôn giáo hoặc trang trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to or resembles a ritual; according to religious or solemn custom.
Ví dụ Thực tế với 'Ritually'
-
"The tea ceremony is performed ritually."
"Nghi lễ trà đạo được thực hiện một cách trang trọng."
-
"They ritually cleanse the temple every year."
"Họ thanh tẩy ngôi đền một cách trang trọng mỗi năm."
-
"He ritually checked the locks before leaving the house."
"Anh ấy kiểm tra các ổ khóa một cách cẩn thận trước khi rời khỏi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ritually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ritually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ritually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ritually' thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện theo một cách thức nhất định, lặp đi lặp lại và có ý nghĩa tượng trưng. Nó nhấn mạnh tính trang trọng, quy tắc và sự tuân thủ theo một trật tự đã được thiết lập. So với 'customarily' (theo thông lệ), 'ritually' mang sắc thái trang trọng và có tính chất nghi lễ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Ritually before each performance, the dancers would warm up.' (Một cách trang trọng trước mỗi buổi biểu diễn, các vũ công sẽ khởi động). 'Ritually after the service, the congregation shared a meal.' (Một cách trang trọng sau buổi lễ, giáo đoàn chia sẻ bữa ăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ritually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.