clergy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clergy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới tăng lữ; những người được thụ phong để thực hiện các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Cơ đốc.
Definition (English Meaning)
The body of all people ordained for religious service.
Ví dụ Thực tế với 'Clergy'
-
"The clergy play an important role in the community."
"Giới tăng lữ đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng."
-
"The scandal involved members of the clergy."
"Vụ bê bối liên quan đến các thành viên của giới tăng lữ."
-
"The bishop is the head of the clergy in the diocese."
"Giám mục là người đứng đầu giới tăng lữ trong giáo phận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clergy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clergy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clergy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clergy' đề cập đến một nhóm người, thường là các chức sắc trong một tôn giáo (ví dụ: linh mục, mục sư, giám mục). Nó khác với 'cleric' (người tu hành, thầy tu) là một cá nhân thuộc giới tăng lữ. Nó cũng khác với 'laity' (giáo dân) là những người không thuộc giới tăng lữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Among the clergy’ ám chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động gì đó giữa các thành viên của giới tăng lữ. ‘Of the clergy’ ám chỉ một đặc điểm, nguồn gốc hoặc liên kết của một người/vật với giới tăng lữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clergy'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clergy must uphold the moral standards of the community.
|
Giới tăng lữ phải duy trì các tiêu chuẩn đạo đức của cộng đồng. |
| Phủ định |
The clergy should not engage in political endorsements.
|
Giới tăng lữ không nên tham gia vào việc ủng hộ chính trị. |
| Nghi vấn |
Could the clergy offer guidance on ethical dilemmas?
|
Liệu giới tăng lữ có thể đưa ra hướng dẫn về các tình huống khó xử về mặt đạo đức không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the clergy had been more involved in the community, they would understand the needs of the people better now.
|
Nếu giới tăng lữ đã tham gia nhiều hơn vào cộng đồng, họ sẽ hiểu rõ hơn về nhu cầu của người dân bây giờ. |
| Phủ định |
If the clergy weren't so out of touch with modern society, they wouldn't have lost so much influence in recent years.
|
Nếu giới tăng lữ không quá xa rời xã hội hiện đại, họ đã không mất quá nhiều ảnh hưởng trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
If the clergy had taken a stronger stance against injustice, would they be respected more today?
|
Nếu giới tăng lữ đã có một lập trường mạnh mẽ hơn chống lại sự bất công, liệu họ có được tôn trọng hơn ngày nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the clergy had spoken out against the injustice, the situation would have been different.
|
Nếu giới tăng lữ đã lên tiếng chống lại sự bất công, tình hình đã khác. |
| Phủ định |
If the clergy had not remained silent, the community might not have suffered so much.
|
Nếu giới tăng lữ không im lặng, cộng đồng có lẽ đã không phải chịu đựng nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the parishioners have listened if the clergy had offered a different perspective?
|
Giáo dân có lắng nghe không nếu giới tăng lữ đưa ra một quan điểm khác? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clergy offered guidance to the community.
|
Giáo sĩ đã đưa ra hướng dẫn cho cộng đồng. |
| Phủ định |
Did the clergy not support the new initiative?
|
Có phải hàng giáo phẩm không ủng hộ sáng kiến mới? |
| Nghi vấn |
Does the clergy have a strong influence on local politics?
|
Giáo sĩ có ảnh hưởng lớn đến chính trị địa phương không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local community has always supported the clergy.
|
Cộng đồng địa phương luôn ủng hộ giới tăng lữ. |
| Phủ định |
The church hasn't always included women in its clergy.
|
Nhà thờ không phải lúc nào cũng bao gồm phụ nữ trong giới tăng lữ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the clergy addressed the concerns of the youth?
|
Giới tăng lữ đã giải quyết những lo ngại của giới trẻ chưa? |