(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ change control
C1

change control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát thay đổi quản lý thay đổi (trong dự án)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Change control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình được sử dụng để đảm bảo rằng các thay đổi đối với một sản phẩm hoặc hệ thống được giới thiệu một cách có kiểm soát và phối hợp.

Definition (English Meaning)

A process used to ensure that changes to a product or system are introduced in a controlled and coordinated manner.

Ví dụ Thực tế với 'Change control'

  • "Effective change control is essential for successful project management."

    "Kiểm soát thay đổi hiệu quả là rất cần thiết để quản lý dự án thành công."

  • "The team implemented a rigorous change control process."

    "Nhóm đã triển khai một quy trình kiểm soát thay đổi nghiêm ngặt."

  • "All changes must be submitted through the change control system."

    "Tất cả các thay đổi phải được gửi thông qua hệ thống kiểm soát thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Change control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: change control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

change management(quản lý thay đổi)
configuration management(quản lý cấu hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

version control(kiểm soát phiên bản)
risk management(quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Change control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Change control thường được áp dụng trong các dự án công nghệ thông tin, kỹ thuật, và các ngành công nghiệp khác, nơi mà việc quản lý các thay đổi một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm/hệ thống. Nó bao gồm việc xác định, đánh giá, phê duyệt, thực hiện và theo dõi các thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over of

* **in change control:** nhấn mạnh việc một hoạt động nào đó nằm trong quy trình kiểm soát thay đổi. Ví dụ: 'This task is in change control.' (Nhiệm vụ này nằm trong quy trình kiểm soát thay đổi.)
* **over change control:** nhấn mạnh quyền hạn hoặc trách nhiệm kiểm soát sự thay đổi. Ví dụ: 'He has authority over change control.' (Anh ấy có quyền kiểm soát sự thay đổi.)
* **of change control:** thường dùng để chỉ một phần của hệ thống kiểm soát thay đổi. Ví dụ: 'Document of change control' (Tài liệu kiểm soát thay đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Change control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)