change management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Change management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng các quy trình và công cụ có cấu trúc để dẫn dắt yếu tố con người trong quá trình thay đổi nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
The application of structured processes and tools for leading the people side of change to achieve a desired outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Change management'
-
"Effective change management is crucial for the successful implementation of new strategies."
"Quản lý sự thay đổi hiệu quả là rất quan trọng cho việc triển khai thành công các chiến lược mới."
-
"The company invested heavily in change management to facilitate the merger."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào quản lý sự thay đổi để tạo điều kiện thuận lợi cho việc sáp nhập."
-
"Our change management strategy focuses on employee engagement and communication."
"Chiến lược quản lý sự thay đổi của chúng tôi tập trung vào sự tham gia và giao tiếp của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Change management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Change management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Change management tập trung vào việc quản lý quá trình chuyển đổi trong một tổ chức hoặc dự án. Nó bao gồm việc xác định, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các thay đổi, đồng thời giảm thiểu sự kháng cự và tối đa hóa sự chấp nhận của nhân viên. Khác với 'project management' (quản lý dự án) tập trung vào các mục tiêu và tiến độ, 'change management' tập trung vào con người và sự thích ứng của họ với thay đổi. Nó bao hàm các hoạt động như giao tiếp, đào tạo và hỗ trợ để đảm bảo quá trình thay đổi diễn ra suôn sẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Change management *in* a large corporation' (Quản lý sự thay đổi *trong* một tập đoàn lớn): chỉ ra bối cảnh thực hiện quản lý thay đổi.
* 'Change management *for* a new software implementation' (Quản lý sự thay đổi *cho* việc triển khai phần mềm mới): chỉ ra mục đích của quản lý thay đổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Change management'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Is change management crucial for the success of the project?
|
Quản lý thay đổi có quan trọng đối với sự thành công của dự án không? |
| Phủ định |
Isn't change management often overlooked during project planning?
|
Có phải quản lý thay đổi thường bị bỏ qua trong quá trình lập kế hoạch dự án không? |
| Nghi vấn |
Does the team have a strong change management strategy in place?
|
Nhóm có một chiến lược quản lý thay đổi mạnh mẽ tại chỗ không? |