charismatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charismatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sức lôi cuốn, quyến rũ, thu hút người khác và truyền cảm hứng cho họ.
Definition (English Meaning)
Exercising a compelling charm that inspires devotion in others.
Ví dụ Thực tế với 'Charismatic'
-
"He is a charismatic leader who inspires his followers."
"Ông ấy là một nhà lãnh đạo có sức hút, người truyền cảm hứng cho những người theo dõi mình."
-
"She had a charismatic personality that drew people to her."
"Cô ấy có một tính cách lôi cuốn thu hút mọi người đến với mình."
-
"The charismatic speaker held the audience captive with his words."
"Diễn giả lôi cuốn đã giữ chân khán giả bằng lời nói của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charismatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charisma (sức hút cá nhân)
- Adjective: charismatic
- Adverb: charismatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charismatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'charismatic' thường được dùng để mô tả những người có khả năng thu hút sự chú ý và sự ngưỡng mộ của người khác một cách tự nhiên. Sức hút này không chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài mà còn bao gồm khả năng giao tiếp, sự tự tin và tầm nhìn. Khác với 'attractive' chỉ đơn thuần là hấp dẫn về mặt ngoại hình, 'charismatic' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về khả năng truyền cảm hứng và tạo ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Charismatic with’: Diễn tả người có sức hút đi kèm với một phẩm chất, kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 'He is charismatic with words.'
‘Charismatic in’: Diễn tả người có sức hút trong một lĩnh vực, bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'He is charismatic in public speaking.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charismatic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker was undeniably charismatic: his every word captivated the audience.
|
Diễn giả vô cùng lôi cuốn: mỗi lời nói của ông đều thu hút khán giả. |
| Phủ định |
He wasn't naturally charismatic: he had to work hard to develop his stage presence.
|
Anh ấy không có sức hút tự nhiên: anh ấy phải làm việc chăm chỉ để phát triển sự hiện diện trên sân khấu của mình. |
| Nghi vấn |
Is it her charisma that draws people in: or is it her genuine compassion?
|
Có phải sức hút cá nhân của cô ấy thu hút mọi người: hay là lòng trắc ẩn chân thành của cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader is charismatic, people usually follow them willingly.
|
Nếu một nhà lãnh đạo có sức hút cá nhân, mọi người thường tự nguyện đi theo họ. |
| Phủ định |
When a speaker lacks charisma, the audience doesn't pay attention.
|
Khi một người diễn thuyết thiếu sức hút cá nhân, khán giả không chú ý. |
| Nghi vấn |
If someone is described as charismatic, do they typically inspire confidence?
|
Nếu ai đó được mô tả là có sức hút cá nhân, họ có thường truyền cảm hứng tự tin không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been speaking so charismatically that everyone in the audience was captivated.
|
Chính trị gia đã và đang nói chuyện một cách đầy lôi cuốn đến nỗi mọi người trong khán giả đều bị thu hút. |
| Phủ định |
He hadn't been relying on his charisma to win votes; he had been focusing on policy.
|
Anh ấy đã không dựa vào sức hút cá nhân của mình để giành phiếu bầu; anh ấy đã tập trung vào chính sách. |
| Nghi vấn |
Had the evangelist been exuding charisma so powerfully that people were spontaneously converting?
|
Có phải nhà truyền giáo đã toát ra sức hút cá nhân mạnh mẽ đến mức mọi người tự phát cải đạo không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a charismatic leader who inspires his followers.
|
Anh ấy là một nhà lãnh đạo lôi cuốn, người truyền cảm hứng cho những người theo dõi anh ấy. |
| Phủ định |
She is not charismatic, but she is very reliable.
|
Cô ấy không lôi cuốn, nhưng cô ấy rất đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is he always charismatic, or does he have his off days?
|
Anh ấy luôn lôi cuốn phải không, hay anh ấy cũng có những ngày không được như vậy? |