compelling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự hứng thú, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ và không thể cưỡng lại được.
Definition (English Meaning)
Evoking interest, attention, or admiration in a powerfully irresistible way.
Ví dụ Thực tế với 'Compelling'
-
"He made a compelling argument for tax reform."
"Anh ấy đã đưa ra một luận điểm thuyết phục cho việc cải cách thuế."
-
"Her latest novel is a compelling read."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một cuốn sách hấp dẫn."
-
"The evidence was so compelling that the jury had no choice but to convict."
"Bằng chứng quá thuyết phục đến nỗi bồi thẩm đoàn không còn lựa chọn nào khác ngoài việc kết tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compelling
- Adverb: compellingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compelling' thường được dùng để mô tả những thứ có sức hút mạnh mẽ, khiến người ta không thể bỏ qua hoặc từ chối. Nó nhấn mạnh vào khả năng thuyết phục và lôi cuốn của một điều gì đó, thường liên quan đến lý trí, cảm xúc hoặc đạo đức. Khác với 'interesting' (chỉ đơn thuần gây hứng thú), 'compelling' gợi ý một sự cần thiết phải quan tâm hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'compelling to action' (thúc đẩy hành động), 'compelling for change' (thuyết phục cho sự thay đổi), 'compelling in its simplicity' (thuyết phục ở sự đơn giản của nó). 'To' thường chỉ hướng hành động, 'for' chỉ mục đích, và 'in' chỉ đặc điểm của sự thuyết phục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compelling'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been more compelling, the jury would have reached a guilty verdict.
|
Nếu bằng chứng thuyết phục hơn, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội. |
| Phủ định |
If the lawyer had not presented such compelling arguments, the defendant might not have been acquitted.
|
Nếu luật sư không đưa ra những lập luận thuyết phục như vậy, bị cáo có lẽ đã không được trắng án. |
| Nghi vấn |
Would the audience have been so captivated if the speaker hadn't delivered such a compellingly passionate speech?
|
Liệu khán giả có bị cuốn hút đến vậy nếu diễn giả không có một bài phát biểu đầy đam mê và thuyết phục đến vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary is released, viewers will have been finding the evidence compelling for months.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát hành, người xem sẽ thấy những bằng chứng đó hấp dẫn trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By the end of the week, the jury won't have been finding his arguments compelling at all.
|
Đến cuối tuần, bồi thẩm đoàn sẽ không hề thấy những lập luận của anh ta thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Will the audience have been finding her performance compelling enough to give her an award?
|
Liệu khán giả có thấy màn trình diễn của cô ấy đủ hấp dẫn để trao cho cô ấy một giải thưởng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her argument was more compelling than his.
|
Lý lẽ của cô ấy thuyết phục hơn của anh ấy. |
| Phủ định |
His story wasn't as compelling as I expected.
|
Câu chuyện của anh ấy không thuyết phục như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this evidence the most compelling?
|
Phải chăng bằng chứng này là thuyết phục nhất? |