(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chaturanga
C2

chaturanga

noun

Nghĩa tiếng Việt

cờ chaturanga cờ cổ Ấn Độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaturanga'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi chiến lược trên bàn cờ cổ của Ấn Độ, được coi là tổ tiên chung của các trò chơi cờ vua, shogi và makruk.

Definition (English Meaning)

An ancient Indian strategy board game, regarded as the common ancestor of the board games chess, shogi, and makruk.

Ví dụ Thực tế với 'Chaturanga'

  • "Historians believe that chaturanga was the precursor to modern chess."

    "Các nhà sử học tin rằng chaturanga là tiền thân của cờ vua hiện đại."

  • "The ancient game of chaturanga involved elements of strategy and warfare."

    "Trò chơi cổ chaturanga bao gồm các yếu tố chiến lược và chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chaturanga'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chaturanga
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chess(cờ vua)
shogi(cờ tướng Nhật Bản)
makruk(cờ Thái Lan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trò chơi (cờ)

Ghi chú Cách dùng 'Chaturanga'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chaturanga không chỉ là một trò chơi mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa Ấn Độ cổ đại. Trò chơi này mô phỏng chiến tranh và nhấn mạnh các yếu tố chiến lược, chiến thuật. Nó khác với cờ vua hiện đại ở một số quy tắc và cách di chuyển quân cờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaturanga'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)