chaturanga
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaturanga'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi chiến lược trên bàn cờ cổ của Ấn Độ, được coi là tổ tiên chung của các trò chơi cờ vua, shogi và makruk.
Definition (English Meaning)
An ancient Indian strategy board game, regarded as the common ancestor of the board games chess, shogi, and makruk.
Ví dụ Thực tế với 'Chaturanga'
-
"Historians believe that chaturanga was the precursor to modern chess."
"Các nhà sử học tin rằng chaturanga là tiền thân của cờ vua hiện đại."
-
"The ancient game of chaturanga involved elements of strategy and warfare."
"Trò chơi cổ chaturanga bao gồm các yếu tố chiến lược và chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaturanga'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chaturanga
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaturanga'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chaturanga không chỉ là một trò chơi mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa Ấn Độ cổ đại. Trò chơi này mô phỏng chiến tranh và nhấn mạnh các yếu tố chiến lược, chiến thuật. Nó khác với cờ vua hiện đại ở một số quy tắc và cách di chuyển quân cờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaturanga'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.