(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chess
B1

chess

noun

Nghĩa tiếng Việt

cờ vua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn cờ vua, một trò chơi trên bàn cờ dành cho hai người chơi, mỗi người bắt đầu với mười sáu quân cờ thuộc sáu loại khác nhau được di chuyển theo các quy tắc cố định, mục tiêu là chiếu tướng vua của đối phương.

Definition (English Meaning)

A board game for two players, each beginning with sixteen pieces of six kinds that are moved according to fixed rules, the object being to checkmate the opponent's king.

Ví dụ Thực tế với 'Chess'

  • "He's been playing chess since he was a child."

    "Anh ấy đã chơi cờ vua từ khi còn bé."

  • "She is a master at chess."

    "Cô ấy là một kiện tướng cờ vua."

  • "The chess tournament will be held next week."

    "Giải đấu cờ vua sẽ được tổ chức vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

checkers(cờ đam)
draughts(cờ đam (Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trò chơi Thể thao trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Chess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ môn cờ vua nói chung, các ván cờ vua cụ thể, hoặc các khái niệm liên quan đến trò chơi này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

`at chess`: tham gia vào một ván cờ vua; `in chess`: đề cập đến một khía cạnh, chiến thuật, hoặc luật lệ trong cờ vua. Ví dụ: He is good *at chess*. There are many strategies *in chess*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chess'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should play chess more often.
Anh ấy nên chơi cờ vua thường xuyên hơn.
Phủ định
She cannot play chess very well.
Cô ấy không thể chơi cờ vua giỏi lắm.
Nghi vấn
Could they be playing chess right now?
Liệu họ có đang chơi cờ vua ngay bây giờ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His favorite pastime is strategic thinking: playing chess against formidable opponents.
Sở thích của anh ấy là tư duy chiến lược: chơi cờ vua với những đối thủ đáng gờm.
Phủ định
She doesn't enjoy board games: not even chess, despite its intellectual appeal.
Cô ấy không thích các trò chơi trên bàn cờ: thậm chí không phải cờ vua, mặc dù nó hấp dẫn về mặt trí tuệ.
Nghi vấn
Are you familiar with the rules of chess: specifically, the unique movement of each piece?
Bạn có quen thuộc với luật chơi cờ vua không: đặc biệt là cách di chuyển độc đáo của từng quân cờ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother plays chess every day.
Anh trai tôi chơi cờ vua mỗi ngày.
Phủ định
She does not play chess very well.
Cô ấy không chơi cờ vua giỏi lắm.
Nghi vấn
Do you play chess?
Bạn có chơi cờ vua không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced chess more diligently, I would be a grandmaster now.
Nếu tôi đã luyện tập cờ vua chăm chỉ hơn, tôi đã là một đại kiện tướng bây giờ.
Phủ định
If she weren't so busy with work, she would have joined the chess tournament last month.
Nếu cô ấy không quá bận rộn với công việc, cô ấy đã tham gia giải đấu cờ vua tháng trước rồi.
Nghi vấn
If he had studied chess theory, would he be a stronger player today?
Nếu anh ấy đã học lý thuyết cờ vua, liệu anh ấy có phải là một người chơi mạnh hơn hôm nay không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is playing chess with his brother.
Anh ấy đang chơi cờ vua với em trai của mình.
Phủ định
They are not playing chess right now.
Họ không chơi cờ vua ngay bây giờ.
Nghi vấn
Is she playing chess at the tournament?
Cô ấy có đang chơi cờ vua tại giải đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)