(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical science
C1

chemical science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học hóa học hóa học (khía cạnh khoa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và các phản ứng của vật chất, đặc biệt là các hệ thống nguyên tử và phân tử.

Definition (English Meaning)

The study of the composition, structure, properties, and reactions of matter, especially of atomic and molecular systems.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical science'

  • "Chemical science is fundamental to understanding many other scientific disciplines."

    "Khoa học hóa học là nền tảng để hiểu nhiều ngành khoa học khác."

  • "Advances in chemical science have led to new medicines and materials."

    "Những tiến bộ trong khoa học hóa học đã dẫn đến các loại thuốc và vật liệu mới."

  • "Chemical science research is crucial for developing sustainable energy solutions."

    "Nghiên cứu khoa học hóa học là rất quan trọng để phát triển các giải pháp năng lượng bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemical science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemistry(hóa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

physics(vật lý)
biology(sinh học)
matter(vật chất)
molecule(phân tử)
atom(nguyên tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Chemical science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemical science nhấn mạnh khía cạnh khoa học cơ bản của hóa học, liên quan đến việc khám phá và hiểu biết các nguyên tắc và quy luật chi phối các quá trình hóa học. Nó khác với 'chemistry' ở chỗ 'chemical science' thường được dùng để chỉ các nghiên cứu hàn lâm và lý thuyết hơn là các ứng dụng thực tế cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)