chemically pure substance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemically pure substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu hoặc chất bao gồm một nguyên tố hoặc hợp chất hóa học duy nhất, không chứa tạp chất đáng kể.
Definition (English Meaning)
A material or item that consists of a single chemical element or compound.
Ví dụ Thực tế với 'Chemically pure substance'
-
"The experiment requires a chemically pure substance to ensure accurate results."
"Thí nghiệm yêu cầu một chất tinh khiết hóa học để đảm bảo kết quả chính xác."
-
"Only a chemically pure substance can be used in this reaction."
"Chỉ một chất tinh khiết hóa học mới có thể được sử dụng trong phản ứng này."
-
"The scientist needed a chemically pure substance to conduct her research."
"Nhà khoa học cần một chất tinh khiết hóa học để tiến hành nghiên cứu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemically pure substance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substance
- Adjective: chemically pure
- Adverb: chemically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemically pure substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến độ tinh khiết hóa học của một chất. Sự khác biệt giữa 'pure substance' và 'chemically pure substance' nằm ở mức độ nhấn mạnh vào khía cạnh hóa học, thường được dùng trong các bối cảnh khoa học, thí nghiệm, hoặc sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao về thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemically pure substance'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists should use chemically pure substances in their experiments to ensure accurate results.
|
Các nhà khoa học nên sử dụng các chất tinh khiết hóa học trong các thí nghiệm của họ để đảm bảo kết quả chính xác. |
| Phủ định |
The lab must not use impure substances; they must be chemically pure.
|
Phòng thí nghiệm không được sử dụng các chất không tinh khiết; chúng phải tinh khiết về mặt hóa học. |
| Nghi vấn |
Could the substance be chemically pure, or does it need further refinement?
|
Chất này có thể tinh khiết về mặt hóa học không, hay nó cần tinh chế thêm? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many experiments require a specific type of substance: a chemically pure substance ensures accurate and reliable results.
|
Nhiều thí nghiệm đòi hỏi một loại chất cụ thể: một chất hóa học tinh khiết đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy. |
| Phủ định |
This solution is not ideal for precise measurements: it's not a chemically pure substance, and contains impurities.
|
Dung dịch này không lý tưởng cho các phép đo chính xác: nó không phải là một chất hóa học tinh khiết, và chứa các tạp chất. |
| Nghi vấn |
Is this sample truly reliable: is it a chemically pure substance, or does it contain other elements?
|
Mẫu này có thực sự đáng tin cậy không: nó có phải là một chất hóa học tinh khiết, hay nó chứa các yếu tố khác? |