(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemically pure substance
C1

chemically pure substance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chất tinh khiết hóa học chất hóa học tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemically pure substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu hoặc chất bao gồm một nguyên tố hoặc hợp chất hóa học duy nhất, không chứa tạp chất đáng kể.

Definition (English Meaning)

A material or item that consists of a single chemical element or compound.

Ví dụ Thực tế với 'Chemically pure substance'

  • "The experiment requires a chemically pure substance to ensure accurate results."

    "Thí nghiệm yêu cầu một chất tinh khiết hóa học để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "Only a chemically pure substance can be used in this reaction."

    "Chỉ một chất tinh khiết hóa học mới có thể được sử dụng trong phản ứng này."

  • "The scientist needed a chemically pure substance to conduct her research."

    "Nhà khoa học cần một chất tinh khiết hóa học để tiến hành nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemically pure substance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: substance
  • Adjective: chemically pure
  • Adverb: chemically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure chemical(chất hóa học tinh khiết)
unadulterated substance(chất không pha tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

impure substance(chất không tinh khiết)
mixture(hỗn hợp)

Từ liên quan (Related Words)

chemical compound(hợp chất hóa học)
element(nguyên tố)
molecule(phân tử)
purity(độ tinh khiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemically pure substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến độ tinh khiết hóa học của một chất. Sự khác biệt giữa 'pure substance' và 'chemically pure substance' nằm ở mức độ nhấn mạnh vào khía cạnh hóa học, thường được dùng trong các bối cảnh khoa học, thí nghiệm, hoặc sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao về thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemically pure substance'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists should use chemically pure substances in their experiments to ensure accurate results.
Các nhà khoa học nên sử dụng các chất tinh khiết hóa học trong các thí nghiệm của họ để đảm bảo kết quả chính xác.
Phủ định
The lab must not use impure substances; they must be chemically pure.
Phòng thí nghiệm không được sử dụng các chất không tinh khiết; chúng phải tinh khiết về mặt hóa học.
Nghi vấn
Could the substance be chemically pure, or does it need further refinement?
Chất này có thể tinh khiết về mặt hóa học không, hay nó cần tinh chế thêm?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many experiments require a specific type of substance: a chemically pure substance ensures accurate and reliable results.
Nhiều thí nghiệm đòi hỏi một loại chất cụ thể: một chất hóa học tinh khiết đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Phủ định
This solution is not ideal for precise measurements: it's not a chemically pure substance, and contains impurities.
Dung dịch này không lý tưởng cho các phép đo chính xác: nó không phải là một chất hóa học tinh khiết, và chứa các tạp chất.
Nghi vấn
Is this sample truly reliable: is it a chemically pure substance, or does it contain other elements?
Mẫu này có thực sự đáng tin cậy không: nó có phải là một chất hóa học tinh khiết, hay nó chứa các yếu tố khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)