unadulterated substance
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không pha trộn hoặc làm loãng với bất kỳ yếu tố khác hoặc kém chất lượng nào; tinh khiết và hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Not mixed or diluted with any different or inferior elements; pure and complete.
Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated substance'
-
"The product is made from unadulterated honey."
"Sản phẩm được làm từ mật ong nguyên chất."
-
"The tea was made with unadulterated spring water."
"Trà được pha với nước suối nguyên chất."
-
"The study requires an unadulterated sample of the chemical."
"Nghiên cứu đòi hỏi một mẫu hóa chất không pha trộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated substance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unadulterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unadulterated' nhấn mạnh sự thuần khiết và nguyên chất của một chất, không bị pha trộn hay làm giảm chất lượng bởi bất kỳ thành phần nào khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc trải nghiệm không bị biến đổi hoặc làm giảm đi sự chân thật. So với các từ như 'pure' (tinh khiết), 'unadulterated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc không bị can thiệp từ bên ngoài. 'Pure' có thể chỉ đơn giản là không chứa tạp chất, trong khi 'unadulterated' ngụ ý rằng đã có một khả năng hoặc nguy cơ bị pha trộn nhưng đã không xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unadulterated with' thường được sử dụng để chỉ ra rằng một chất không bị pha trộn hoặc ảnh hưởng bởi một thành phần cụ thể nào đó. Ví dụ: 'unadulterated with artificial flavors' nghĩa là không chứa hương vị nhân tạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated substance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.