(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unadulterated substance
C1

unadulterated substance

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chất không pha trộn chất tinh khiết chất nguyên chất vật chất thuần khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unadulterated substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không pha trộn hoặc làm loãng với bất kỳ yếu tố khác hoặc kém chất lượng nào; tinh khiết và hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Not mixed or diluted with any different or inferior elements; pure and complete.

Ví dụ Thực tế với 'Unadulterated substance'

  • "The product is made from unadulterated honey."

    "Sản phẩm được làm từ mật ong nguyên chất."

  • "The tea was made with unadulterated spring water."

    "Trà được pha với nước suối nguyên chất."

  • "The study requires an unadulterated sample of the chemical."

    "Nghiên cứu đòi hỏi một mẫu hóa chất không pha trộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unadulterated substance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pure(tinh khiết)
genuine(chân thật, chính hãng)
authentic(xác thực, nguyên bản)
natural(tự nhiên)
real(thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

adulterated(pha trộn, làm giả)
impure(không tinh khiết, tạp chất)
contaminated(ô nhiễm, nhiễm bẩn)

Từ liên quan (Related Words)

raw(thô, chưa qua chế biến)
pristine(nguyên sơ, tinh khôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Hóa học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Unadulterated substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unadulterated' nhấn mạnh sự thuần khiết và nguyên chất của một chất, không bị pha trộn hay làm giảm chất lượng bởi bất kỳ thành phần nào khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc trải nghiệm không bị biến đổi hoặc làm giảm đi sự chân thật. So với các từ như 'pure' (tinh khiết), 'unadulterated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc không bị can thiệp từ bên ngoài. 'Pure' có thể chỉ đơn giản là không chứa tạp chất, trong khi 'unadulterated' ngụ ý rằng đã có một khả năng hoặc nguy cơ bị pha trộn nhưng đã không xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Unadulterated with' thường được sử dụng để chỉ ra rằng một chất không bị pha trộn hoặc ảnh hưởng bởi một thành phần cụ thể nào đó. Ví dụ: 'unadulterated with artificial flavors' nghĩa là không chứa hương vị nhân tạo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unadulterated substance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)