(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child custody lawyer
C1

child custody lawyer

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

luật sư chuyên về quyền nuôi con luật sư tranh chấp quyền nuôi con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child custody lawyer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một luật sư chuyên về các vụ việc liên quan đến quyền nuôi con hợp pháp, thường là trong các thủ tục ly hôn hoặc ly thân.

Definition (English Meaning)

A lawyer who specializes in cases involving the legal guardianship of children, typically in divorce or separation proceedings.

Ví dụ Thực tế với 'Child custody lawyer'

  • "She hired a child custody lawyer to help her navigate the divorce proceedings."

    "Cô ấy đã thuê một luật sư chuyên về quyền nuôi con để giúp cô ấy vượt qua các thủ tục ly hôn."

  • "Finding a reputable child custody lawyer is crucial in these situations."

    "Tìm một luật sư chuyên về quyền nuôi con có uy tín là rất quan trọng trong những tình huống này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child custody lawyer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family lawyer(luật sư gia đình (trong một số trường hợp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

divorce lawyer(luật sư ly hôn)
family law(luật gia đình)
child support(trợ cấp nuôi con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Child custody lawyer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ luật sư có chuyên môn cụ thể trong việc xử lý các tranh chấp về quyền nuôi con. Họ am hiểu luật pháp liên quan đến quyền lợi của trẻ em và cha mẹ, có khả năng đàm phán, hòa giải và tranh tụng trước tòa để bảo vệ quyền lợi của thân chủ và đảm bảo phúc lợi tốt nhất cho trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child custody lawyer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)