(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proceedings
C1

proceedings

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

thủ tục tố tụng kỷ yếu hội nghị biên bản hành động pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceedings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. Một sự kiện hoặc một chuỗi các hoạt động liên quan đến một cách thức làm việc trang trọng hoặc được thiết lập.
2. Báo cáo được xuất bản của một loạt các cuộc họp hoặc một hội nghị.

Definition (English Meaning)

1. An event or a series of activities involving a formal or set way of doing something.
2. A published report of a set of meetings or a conference.

Ví dụ Thực tế với 'Proceedings'

  • "The proceedings of the conference will be published online."

    "Báo cáo của hội nghị sẽ được xuất bản trực tuyến."

  • "The disciplinary proceedings are still ongoing."

    "Các thủ tục kỷ luật vẫn đang tiếp diễn."

  • "Copies of the conference proceedings can be ordered online."

    "Bản sao báo cáo hội nghị có thể được đặt hàng trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proceedings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proceedings (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transactions(giao dịch)
actions(hành động)
minutes(biên bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

litigation(kiện tụng)
trial(phiên tòa)
hearing(buổi điều trần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Học thuật Hội nghị

Ghi chú Cách dùng 'Proceedings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "proceedings" luôn ở dạng số nhiều. Nó thường được dùng để chỉ các sự kiện chính thức như phiên tòa, thủ tục pháp lý, hoặc các hoạt động của một hội nghị, hội thảo. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có hệ thống của các hoạt động này. Khác với "process", "proceedings" thường ám chỉ một tập hợp các hành động hơn là một hành động duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Proceedings of" thường được dùng để chỉ báo cáo của một hội nghị hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: "the proceedings of the National Academy of Sciences".
"In the proceedings" thường được dùng để chỉ trong quá trình tố tụng pháp lý hoặc các hoạt động của một phiên tòa. Ví dụ: "evidence presented in the proceedings".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceedings'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university will publish the conference proceedings next month.
Trường đại học sẽ xuất bản các biên bản hội nghị vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to release the court proceedings until further notice.
Họ sẽ không công bố các biên bản tố tụng của tòa án cho đến khi có thông báo thêm.
Nghi vấn
Will the proceedings of the meeting be available online?
Liệu các biên bản cuộc họp có sẵn trực tuyến không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The proceedings of the meeting were published online last week.
Biên bản cuộc họp đã được công bố trực tuyến vào tuần trước.
Phủ định
The lawyer didn't mention the official proceedings during the trial.
Luật sư đã không đề cập đến các thủ tục tố tụng chính thức trong phiên tòa.
Nghi vấn
Did the proceedings of the conference get delayed due to technical issues?
Biên bản hội nghị có bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)