child maltreatment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child maltreatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngược đãi trẻ em bao gồm lạm dụng thể chất, tình dục hoặc tâm lý, hoặc sự bỏ bê một đứa trẻ, đặc biệt là bởi cha mẹ hoặc người chăm sóc khác.
Definition (English Meaning)
The physical, sexual, or psychological abuse or neglect of a child, especially by a parent or other caregiver.
Ví dụ Thực tế với 'Child maltreatment'
-
"Child maltreatment can have devastating effects on a child's development."
"Ngược đãi trẻ em có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến sự phát triển của trẻ."
-
"The study examined the prevalence of child maltreatment in the region."
"Nghiên cứu đã xem xét sự phổ biến của ngược đãi trẻ em trong khu vực."
-
"Reporting suspected child maltreatment is a legal obligation in many countries."
"Báo cáo nghi ngờ ngược đãi trẻ em là nghĩa vụ pháp lý ở nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child maltreatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child maltreatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child maltreatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, y tế và xã hội học. Nó bao hàm một loạt các hành vi gây tổn hại đến sự an toàn và hạnh phúc của trẻ em. So với các từ như 'child abuse' (lạm dụng trẻ em), 'child maltreatment' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc bỏ mặc (neglect).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Maltreatment of children' thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động ngược đãi nhắm vào trẻ em nói chung. Ví dụ: 'The prevention of maltreatment of children is a global priority.' '- Maltreatment in families' dùng để chỉ sự ngược đãi xảy ra trong bối cảnh gia đình. Ví dụ: 'Maltreatment in families can have long-lasting effects on children.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child maltreatment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, child maltreatment is a serious issue that needs addressing.
|
Ôi, ngược đãi trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết. |
| Phủ định |
Alas, child maltreatment is not something we can ignore.
|
Than ôi, ngược đãi trẻ em không phải là điều chúng ta có thể bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Goodness, is child maltreatment truly this prevalent?
|
Trời ơi, ngược đãi trẻ em có thực sự phổ biến đến vậy không? |