psychological
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tâm lý, tinh thần hoặc các quá trình tâm thần.
Definition (English Meaning)
Relating to the mind or mental processes.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological'
-
"The psychological impact of the event was significant."
"Tác động tâm lý của sự kiện đó là rất lớn."
-
"She needs psychological help."
"Cô ấy cần sự giúp đỡ về mặt tâm lý."
-
"The experiment had a psychological effect on the participants."
"Thí nghiệm có ảnh hưởng tâm lý lên những người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: psychological
- Adverb: psychologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'psychological' thường được dùng để mô tả những yếu tố, hiện tượng hoặc vấn đề có liên quan đến hoạt động của tâm trí, cảm xúc, và hành vi của con người. Nó nhấn mạnh khía cạnh tinh thần và sự ảnh hưởng của tâm lý lên các khía cạnh khác của cuộc sống. Khác với 'mental' (thuộc về trí tuệ), 'psychological' bao hàm cả cảm xúc và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ sự liên quan hoặc bản chất: 'psychological aspect of...'. 'on' thường được dùng để chỉ sự tác động: 'psychological effect on...'. 'for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc sự phù hợp: 'psychological support for...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood his psychological state better, I would be able to help him more effectively.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về trạng thái tâm lý của anh ấy, tôi sẽ có thể giúp anh ấy hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If she didn't react so psychologically to every criticism, she wouldn't be so stressed.
|
Nếu cô ấy không phản ứng một cách tâm lý như vậy với mọi lời chỉ trích, cô ấy sẽ không bị căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he feel more comfortable if we approached the problem from a purely psychological perspective?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thoải mái hơn nếu chúng ta tiếp cận vấn đề từ một góc độ thuần túy về tâm lý? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychological impact of the event was significant.
|
Tác động tâm lý của sự kiện là rất lớn. |
| Phủ định |
He wasn't psychologically prepared for the challenge.
|
Anh ấy không được chuẩn bị tâm lý cho thử thách. |
| Nghi vấn |
What psychological factors influence consumer behavior?
|
Những yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective was psychologically analyzing the suspect during the interrogation.
|
Thám tử đang phân tích tâm lý nghi phạm trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
She wasn't psychologically prepared for the intensity of the therapy session.
|
Cô ấy đã không được chuẩn bị về mặt tâm lý cho sự căng thẳng của buổi trị liệu. |
| Nghi vấn |
Were they psychologically manipulating him to sign the contract?
|
Có phải họ đang thao túng tâm lý anh ta để ký hợp đồng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been psychologically preparing herself for the competition.
|
Cô ấy đã chuẩn bị tâm lý cho bản thân cho cuộc thi. |
| Phủ định |
They haven't been providing psychological support to the victims.
|
Họ đã không cung cấp hỗ trợ tâm lý cho các nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Has he been undergoing psychological treatment for his anxiety?
|
Anh ấy có đang trải qua điều trị tâm lý cho chứng lo âu của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychological impact of the event was more profound than the physical damage.
|
Tác động tâm lý của sự kiện sâu sắc hơn thiệt hại về thể chất. |
| Phủ định |
His recovery was not as psychologically straightforward as the doctors had hoped.
|
Sự phục hồi của anh ấy không đơn giản về mặt tâm lý như các bác sĩ đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the psychological well-being of the team the most important factor for their success?
|
Liệu sức khỏe tâm lý của đội có phải là yếu tố quan trọng nhất cho thành công của họ không? |