chloridization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chloridization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xử lý hoặc kết hợp một chất với clo hoặc một clorua.
Definition (English Meaning)
The process of treating or combining a substance with chlorine or a chloride.
Ví dụ Thực tế với 'Chloridization'
-
"The chloridization of the ore was carried out at high temperatures."
"Quá trình chlorid hóa quặng được thực hiện ở nhiệt độ cao."
-
"Chloridization is a key step in the extraction of certain metals."
"Chlorid hóa là một bước quan trọng trong quá trình chiết xuất một số kim loại nhất định."
-
"The chloridization process converts oxides into volatile chlorides."
"Quá trình chlorid hóa chuyển đổi oxit thành clorua dễ bay hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chloridization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chloridization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chloridization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học và khoa học vật liệu để mô tả các phản ứng trong đó clo hoặc clorua được đưa vào một hợp chất. Nó có thể liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hóa học của một chất hoặc tạo ra một hợp chất mới. Không nên nhầm lẫn với 'chlorination', mặc dù cả hai đều liên quan đến clo, 'chloridization' cụ thể hơn liên quan đến việc đưa clo dưới dạng clorua vào một chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'chloridization of' để chỉ quá trình chlorid hóa một chất cụ thể. Ví dụ: 'chloridization of titanium dioxide'. Sử dụng 'chloridization in' để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà quá trình chlorid hóa diễn ra. Ví dụ: 'chloridization in a high-temperature reactor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chloridization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.