oxidation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của sự oxy hóa hoặc bị oxy hóa.
Definition (English Meaning)
The process or result of oxidizing or being oxidized.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidation'
-
"The oxidation of iron causes rust."
"Sự oxy hóa sắt gây ra gỉ sét."
-
"Antioxidants prevent the oxidation of cells in the body."
"Chất chống oxy hóa ngăn chặn sự oxy hóa tế bào trong cơ thể."
-
"The experiment demonstrated the rate of oxidation at different temperatures."
"Thí nghiệm đã chứng minh tốc độ oxy hóa ở các nhiệt độ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxidation
- Verb: oxidize
- Adjective: oxidative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oxidation là một quá trình hóa học trong đó một chất mất electron. Nó thường liên quan đến phản ứng của một chất với oxy, nhưng nó cũng có thể xảy ra với các chất khác. Sự khác biệt giữa 'oxidation' và 'oxidizing' là 'oxidation' là quá trình, trong khi 'oxidizing' là hành động gây ra quá trình đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oxidation of' được sử dụng để chỉ chất hoặc vật liệu đang trải qua quá trình oxy hóa. Ví dụ: 'The oxidation of iron leads to rust.' (Sự oxy hóa sắt dẫn đến gỉ sét.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist said that oxidation was a key process in rusting.
|
Nhà hóa học nói rằng sự oxy hóa là một quá trình quan trọng trong việc gỉ sét. |
| Phủ định |
She told me that the apple didn't oxidize as quickly in lemon juice.
|
Cô ấy nói với tôi rằng quả táo không bị oxy hóa nhanh như vậy trong nước chanh. |
| Nghi vấn |
He asked if the metal would oxidize in the humid environment.
|
Anh ấy hỏi liệu kim loại có bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cut apple oxidized quickly, turning brown.
|
Quả táo bị cắt oxy hóa nhanh chóng và chuyển sang màu nâu. |
| Phủ định |
Under these conditions, the metal doesn't oxidize.
|
Trong những điều kiện này, kim loại không bị oxy hóa. |
| Nghi vấn |
What causes iron to oxidize and form rust?
|
Điều gì khiến sắt bị oxy hóa và tạo thành rỉ sét? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal was oxidizing rapidly, causing significant damage.
|
Kim loại đang bị oxy hóa nhanh chóng, gây ra thiệt hại đáng kể. |
| Phủ định |
The scientist wasn't oxidizing the sample under normal conditions; she needed a catalyst.
|
Nhà khoa học không oxy hóa mẫu vật trong điều kiện bình thường; cô ấy cần một chất xúc tác. |
| Nghi vấn |
Were they investigating how the iron was oxidizing?
|
Họ có đang điều tra cách sắt bị oxy hóa không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal is oxidizing rapidly in the humid environment.
|
Kim loại đang bị oxy hóa nhanh chóng trong môi trường ẩm ướt. |
| Phủ định |
She isn't using an oxidative process in her experiment.
|
Cô ấy không sử dụng một quy trình oxy hóa trong thí nghiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Is the food oxidizing and turning brown?
|
Thức ăn có đang bị oxy hóa và chuyển sang màu nâu không? |