(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cholera vibrio
C1

cholera vibrio

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi khuẩn tả Vibrio cholerae
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholera vibrio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi khuẩn *Vibrio cholerae*, tác nhân gây ra bệnh tả.

Definition (English Meaning)

The bacterium *Vibrio cholerae* that causes cholera.

Ví dụ Thực tế với 'Cholera vibrio'

  • "The outbreak was caused by contaminated water containing cholera vibrio."

    "Vụ bùng phát dịch bệnh là do nước bị ô nhiễm chứa vi khuẩn tả."

  • "Scientists are studying the genetic structure of cholera vibrio to develop better treatments."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc di truyền của vi khuẩn tả để phát triển các phương pháp điều trị tốt hơn."

  • "Effective sanitation is crucial in preventing the spread of cholera vibrio."

    "Vệ sinh hiệu quả là rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn tả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cholera vibrio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cholera vibrio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cholera vibrio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, vi sinh vật học và các nghiên cứu liên quan đến bệnh tả. Nó mô tả chính xác tác nhân gây bệnh. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho cụm từ này, vì nó là tên khoa học của vi khuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ:
- 'The presence of cholera vibrio': Sự hiện diện của vi khuẩn tả.
- 'Infection with cholera vibrio': Sự nhiễm vi khuẩn tả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholera vibrio'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab results confirmed the presence of a dangerous pathogen: cholera vibrio.
Kết quả xét nghiệm xác nhận sự hiện diện của một mầm bệnh nguy hiểm: vi khuẩn tả.
Phủ định
The water sample was surprisingly clean: no cholera vibrio was detected.
Mẫu nước sạch đáng ngạc nhiên: không phát hiện vi khuẩn tả.
Nghi vấn
Is the water supply contaminated: does it contain cholera vibrio?
Nguồn cung cấp nước có bị ô nhiễm không: nó có chứa vi khuẩn tả không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water wasn't contaminated with cholera vibrio, we would drink it.
Nếu nước không bị nhiễm vi khuẩn tả, chúng ta sẽ uống nó.
Phủ định
If doctors didn't understand how cholera vibrio spreads, they wouldn't be able to treat the disease effectively.
Nếu các bác sĩ không hiểu cách vi khuẩn tả lây lan, họ sẽ không thể điều trị bệnh một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would people get sick if they ingested water containing cholera vibrio?
Liệu mọi người có bị bệnh nếu họ uống phải nước có chứa vi khuẩn tả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)