cholera
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, thường gây tử vong, ảnh hưởng đến ruột non, thường lây nhiễm từ nguồn nước bị ô nhiễm, gây nôn mửa và tiêu chảy nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
An infectious and often fatal bacterial disease of the small intestine, typically contracted from infected water supplies, causing severe vomiting and diarrhea.
Ví dụ Thực tế với 'Cholera'
-
"The cholera outbreak was traced to contaminated water."
"Sự bùng phát dịch tả được truy vết đến nguồn nước bị ô nhiễm."
-
"Cholera is a serious threat in areas with poor sanitation."
"Bệnh tả là một mối đe dọa nghiêm trọng ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém."
-
"Vaccination can help prevent cholera."
"Tiêm chủng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cholera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cholera
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cholera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cholera là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh chóng, đặc biệt ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Bệnh gây mất nước nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Sự khác biệt quan trọng giữa cholera và các bệnh tiêu chảy khác nằm ở mức độ nghiêm trọng và tốc độ mất nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cholera of’ thường dùng để chỉ loại bệnh dịch tả; ‘cholera from’ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholera'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had better sanitation, cholera wouldn't be such a threat.
|
Nếu thành phố có hệ thống vệ sinh tốt hơn, bệnh tả sẽ không phải là một mối đe dọa lớn như vậy. |
| Phủ định |
If people didn't drink contaminated water, cholera wouldn't spread so quickly.
|
Nếu mọi người không uống nước bị ô nhiễm, bệnh tả sẽ không lây lan nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would fewer people die if they had access to treatment for cholera?
|
Liệu có ít người chết hơn nếu họ được tiếp cận với điều trị bệnh tả? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The public health officials will be going to implement strict sanitation measures to prevent cholera outbreaks.
|
Các quan chức y tế công cộng sẽ thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn chặn dịch tả bùng phát. |
| Phủ định |
Without proper vaccination, the population won't be going to develop immunity to cholera.
|
Nếu không có tiêm chủng thích hợp, người dân sẽ không phát triển khả năng miễn dịch đối với bệnh tả. |
| Nghi vấn |
Will the authorities be going to quarantine the affected area to control the spread of cholera?
|
Liệu chính quyền có thực hiện cách ly khu vực bị ảnh hưởng để kiểm soát sự lây lan của bệnh tả không? |