(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cinematic
C1

cinematic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính điện ảnh có chất lượng điện ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinematic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, có đặc điểm của, hoặc giống như điện ảnh hoặc phim ảnh.

Definition (English Meaning)

Relating to, characteristic of, or resembling the cinema or films.

Ví dụ Thực tế với 'Cinematic'

  • "The landscape was so beautiful it felt cinematic."

    "Phong cảnh đẹp đến nỗi nó mang lại cảm giác như trong phim."

  • "The director aimed for a cinematic feel in his latest movie."

    "Đạo diễn hướng đến một cảm giác điện ảnh trong bộ phim mới nhất của mình."

  • "The book's descriptions are so vivid, they are almost cinematic."

    "Những mô tả trong cuốn sách sống động đến mức chúng gần như mang tính điện ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cinematic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cinematic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

filmic(thuộc về phim ảnh)
film-like(giống như phim)
dramatic(kịch tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blockbuster(phim bom tấn)
scene(cảnh phim)
score(nhạc phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Cinematic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cinematic' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có chất lượng, quy mô, hoặc cảm giác giống như một bộ phim. Nó có thể được sử dụng để mô tả phong cách kể chuyện, hình ảnh, âm nhạc hoặc bất kỳ yếu tố nào khác tạo nên trải nghiệm điện ảnh. Sự khác biệt với các từ liên quan như 'filmic' nằm ở quy mô và sự hoành tráng; 'cinematic' thường ám chỉ một trải nghiệm rộng lớn và choáng ngợp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinematic'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This film's direction is cinematic; it truly captures the essence of the story.
Hướng đi của bộ phim này mang tính điện ảnh; nó thực sự nắm bắt được bản chất của câu chuyện.
Phủ định
That scene wasn't cinematic at all; it felt rather staged and artificial.
Cảnh đó hoàn toàn không mang tính điện ảnh; nó có cảm giác khá dàn dựng và giả tạo.
Nghi vấn
Is hers a cinematic vision, or does she focus more on character development?
Có phải của cô ấy là một tầm nhìn điện ảnh, hay cô ấy tập trung nhiều hơn vào sự phát triển nhân vật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)