filmic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filmic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của phim ảnh.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of motion pictures.
Ví dụ Thực tế với 'Filmic'
-
"The novel's descriptive passages were very filmic, creating vivid images in the reader's mind."
"Những đoạn văn miêu tả trong cuốn tiểu thuyết rất đậm chất điện ảnh, tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc."
-
"The play's staging was very filmic, with rapid scene changes and dramatic lighting."
"Cách dàn dựng của vở kịch rất đậm chất điện ảnh, với những thay đổi cảnh nhanh chóng và ánh sáng kịch tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filmic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: filmic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filmic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'filmic' thường được sử dụng để mô tả những yếu tố trong một tác phẩm nghệ thuật khác (ví dụ, văn học, hội họa) có những đặc điểm tương tự như phim ảnh, chẳng hạn như nhịp độ nhanh, góc quay đa dạng, hoặc tính trực quan cao. Nó nhấn mạnh sự tương đồng về mặt kỹ thuật hoặc phong cách với điện ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filmic'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the movie director would use more filmic techniques to create a dreamlike atmosphere.
|
Tôi ước đạo diễn phim sẽ sử dụng nhiều kỹ thuật điện ảnh hơn để tạo ra một bầu không khí như mơ. |
| Phủ định |
If only the novel weren't so difficult to adapt in a filmic way.
|
Giá mà cuốn tiểu thuyết không quá khó để chuyển thể một cách điện ảnh. |
| Nghi vấn |
If only we could create a filmic experience that truly captures the essence of the original story.
|
Giá mà chúng ta có thể tạo ra một trải nghiệm điện ảnh thực sự nắm bắt được bản chất của câu chuyện gốc. |