(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circadian rhythm
C1

circadian rhythm

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhịp sinh học chu kỳ sinh học 24 giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circadian rhythm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chu kỳ sinh học tự nhiên kéo dài khoảng 24 giờ, bao gồm các thay đổi về thể chất, tinh thần và hành vi trong một cơ thể sống, chủ yếu được điều chỉnh bởi ánh sáng và bóng tối.

Definition (English Meaning)

A naturally recurring 24-hour cycle of physical, mental, and behavioral changes in an organism, primarily regulated by light and darkness.

Ví dụ Thực tế với 'Circadian rhythm'

  • "Exposure to blue light before bed can disrupt your circadian rhythm."

    "Tiếp xúc với ánh sáng xanh trước khi đi ngủ có thể phá vỡ nhịp sinh học của bạn."

  • "Shift work can significantly alter a person's circadian rhythm."

    "Công việc theo ca có thể thay đổi đáng kể nhịp sinh học của một người."

  • "Understanding circadian rhythms is crucial for optimizing health and well-being."

    "Hiểu rõ nhịp sinh học là rất quan trọng để tối ưu hóa sức khỏe và hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circadian rhythm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: circadian rhythm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biological clock(đồng hồ sinh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sleep-wake cycle(chu kỳ thức-ngủ)
jet lag(say máy bay (do lệch múi giờ))
melatonin(melatonin (hormone điều hòa giấc ngủ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Circadian rhythm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Circadian rhythms are essential for regulating sleep-wake cycles, hormone release, body temperature, and other important bodily functions. Disruptions to these rhythms can lead to various health problems. Nó nhấn mạnh vào tính chu kỳ 24 giờ, điều chỉnh các hoạt động sinh học quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: đề cập đến chu kỳ của cái gì đó (ví dụ: 'the disruption of the circadian rhythm'). ‘in’: đề cập đến sự tồn tại của nhịp điệu này trong một sinh vật hoặc quá trình (ví dụ: 'circadian rhythm in humans').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circadian rhythm'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her circadian rhythm is perfectly aligned with the daylight hours.
Nhịp sinh học của cô ấy hoàn toàn phù hợp với giờ có ánh sáng ban ngày.
Phủ định
Doesn't lack of sleep disrupt your circadian rhythm?
Phải chăng việc thiếu ngủ phá vỡ nhịp sinh học của bạn?
Nghi vấn
Is his irregular sleep schedule affecting his circadian rhythm?
Lịch trình ngủ không đều đặn của anh ấy có ảnh hưởng đến nhịp sinh học của anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My circadian rhythm makes me feel tired around 10 PM every night.
Nhịp sinh học khiến tôi cảm thấy mệt mỏi vào khoảng 10 giờ tối mỗi đêm.
Phủ định
He does not understand how circadian rhythm affects his sleep.
Anh ấy không hiểu nhịp sinh học ảnh hưởng đến giấc ngủ của mình như thế nào.
Nghi vấn
Does her circadian rhythm change during the winter?
Nhịp sinh học của cô ấy có thay đổi trong mùa đông không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to ignore my circadian rhythm and stay up all night.
Tôi đã từng bỏ qua nhịp sinh học của mình và thức cả đêm.
Phủ định
She didn't use to understand how important maintaining a regular circadian rhythm was.
Cô ấy đã từng không hiểu tầm quan trọng của việc duy trì nhịp sinh học đều đặn.
Nghi vấn
Did you use to have trouble sleeping because of your disrupted circadian rhythm?
Bạn đã từng gặp khó khăn khi ngủ vì nhịp sinh học bị xáo trộn của bạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)