(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melatonin
C1

melatonin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hormone melatonin chất bổ sung melatonin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melatonin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hormone được sản xuất bởi tuyến tùng, giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ và thức.

Definition (English Meaning)

A hormone produced by the pineal gland that helps regulate sleep and wake cycles.

Ví dụ Thực tế với 'Melatonin'

  • "The doctor prescribed melatonin to help regulate her sleep cycle."

    "Bác sĩ kê đơn melatonin để giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của cô ấy."

  • "Taking melatonin supplements can help with jet lag."

    "Uống bổ sung melatonin có thể giúp giảm tình trạng lệch múi giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melatonin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: melatonin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Melatonin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Melatonin thường được sử dụng như một chất bổ sung để điều trị chứng mất ngủ, đặc biệt là do lệch múi giờ (jet lag) hoặc các rối loạn giấc ngủ khác. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể trong não để làm dịu hoạt động thần kinh và giảm sự tỉnh táo. Khác với các loại thuốc ngủ khác, melatonin được coi là nhẹ nhàng hơn và ít gây nghiện hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng melatonin vẫn cần được tư vấn bởi bác sĩ, đặc biệt đối với trẻ em và phụ nữ mang thai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Melatonin for sleep disorders' (melatonin cho rối loạn giấc ngủ); 'Melatonin in the body' (melatonin trong cơ thể)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melatonin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)