circuitry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuitry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống mạch điện; sự bố trí các thành phần điện hoặc điện tử.
Definition (English Meaning)
Electronic circuits; the arrangement of electrical or electronic components.
Ví dụ Thực tế với 'Circuitry'
-
"The sophisticated circuitry in this smartphone allows it to perform complex tasks."
"Hệ thống mạch điện tinh vi trong chiếc điện thoại thông minh này cho phép nó thực hiện các tác vụ phức tạp."
-
"The robot's circuitry was damaged during the battle."
"Hệ thống mạch điện của robot đã bị hư hại trong trận chiến."
-
"The circuitry design is critical for the overall performance of the computer."
"Thiết kế mạch điện là yếu tố then chốt cho hiệu năng tổng thể của máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circuitry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circuitry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Circuitry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circuitry' thường dùng để chỉ một hệ thống mạch điện phức tạp, hoặc để nói chung về các mạch điện trong một thiết bị hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh đến sự kết nối và tương tác giữa các thành phần điện tử. Khác với 'circuit' (mạch điện), chỉ một đường dẫn kín cho dòng điện, 'circuitry' ám chỉ một mạng lưới phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ vị trí: The circuitry *in* this device is very advanced. 'Of' được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính: The complexity *of* the circuitry is impressive.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuitry'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This circuitry is essential for the operation of the entire system.
|
Mạch điện này rất cần thiết cho hoạt động của toàn bộ hệ thống. |
| Phủ định |
That circuitry isn't functioning correctly; it needs to be repaired.
|
Mạch điện đó không hoạt động chính xác; nó cần được sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Is this the advanced circuitry they were talking about?
|
Đây có phải là mạch điện tiên tiến mà họ đã nói đến không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot's internal circuitry controls its movements.
|
Hệ thống mạch điện bên trong của robot điều khiển các chuyển động của nó. |
| Phủ định |
Seldom has such complex circuitry been implemented in such a small device.
|
Hiếm khi hệ thống mạch điện phức tạp như vậy được triển khai trong một thiết bị nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the intricate circuitry fail, the entire system will shut down.
|
Nếu hệ thống mạch điện phức tạp bị lỗi, toàn bộ hệ thống sẽ tắt. |