(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrated circuit
C1

integrated circuit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi mạch tích hợp IC chip
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated circuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các mạch điện tử được tích hợp trên một miếng nhỏ và mỏng (hoặc 'chip') vật liệu bán dẫn, thường là silicon.

Definition (English Meaning)

A set of electronic circuits on one small flat piece (or 'chip') of semiconductor material, normally silicon.

Ví dụ Thực tế với 'Integrated circuit'

  • "The development of the integrated circuit revolutionized the electronics industry."

    "Sự phát triển của mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử."

  • "Modern computers rely heavily on integrated circuits."

    "Máy tính hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các mạch tích hợp."

  • "The size of integrated circuits has been steadily decreasing over the years."

    "Kích thước của mạch tích hợp đã giảm đều đặn trong những năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated circuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integrated circuit (số ít), integrated circuits (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

microchip(vi mạch)
chip(chip)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Integrated circuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mạch tích hợp, thường được gọi là chip hoặc vi mạch, là một thành phần điện tử quan trọng trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Chúng chứa hàng tỷ bóng bán dẫn và các thành phần khác được kết nối với nhau để thực hiện các chức năng phức tạp. Khái niệm tương đương trong tiếng Việt thường dùng là 'vi mạch tích hợp' hoặc 'chip'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của các thành phần trong mạch tích hợp, ví dụ: 'The transistors are fabricated on the silicon chip.' (Các bóng bán dẫn được chế tạo trên chip silicon.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated circuit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new devices must use integrated circuits to function efficiently.
Các thiết bị mới phải sử dụng mạch tích hợp để hoạt động hiệu quả.
Phủ định
The older models shouldn't require integrated circuits.
Các mẫu cũ hơn không nên yêu cầu mạch tích hợp.
Nghi vấn
Could integrated circuits become obsolete in the future?
Liệu mạch tích hợp có thể trở nên lỗi thời trong tương lai không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The integrated circuit is used in many electronic devices.
Mạch tích hợp được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử.
Phủ định
The integrated circuit was not damaged during the manufacturing process.
Mạch tích hợp không bị hỏng trong quá trình sản xuất.
Nghi vấn
Will the integrated circuits be tested before being shipped?
Các mạch tích hợp sẽ được kiểm tra trước khi được vận chuyển chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My old computer used to have a separate chip for each function, but now everything is on one integrated circuit.
Máy tính cũ của tôi từng có một chip riêng cho từng chức năng, nhưng giờ mọi thứ đều nằm trên một mạch tích hợp.
Phủ định
Engineers didn't use to be able to fit so many transistors on a single integrated circuit.
Các kỹ sư đã không thể đặt nhiều bóng bán dẫn trên một mạch tích hợp duy nhất như bây giờ.
Nghi vấn
Did they use to make integrated circuits with vacuum tubes?
Họ đã từng sản xuất mạch tích hợp bằng ống chân không phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)